☰
Trang chủ
Trực tiếp
Trực tiếp LOL – LMHT
Trực tiếp CSGO – CS2
Trực tiếp Dota 2
Trực tiếp Liên Quân Mobile
Giải đấu
Trò chơi
Liên Minh Huyền Thoại (LMHT)
Tướng Liên Minh
Liên Quân Mobile
Tướng Liên Quân
Trang Bị Liên Quân
Phép Bổ Trợ Liên Quân
LMHT Tốc chiến
Counter Strike
Freefire
PUBG Mobile
Dota 2
Valorant
Call Of Duty
Cosplay
Đăng nhập
Đăng ký
ESEA Advanced Season 53 North America
Trạng thái:
Đã kết thúc
Thời gian:
02/06/2025 - 16/06/2025
Giải thưởng:
$20,600
Số đội tham gia:
9
Địa điểm:
North America(Online)
Nhà tổ chức:
FACEIT
Lịch trình giải đấu
Bảng xếp hạng
Lịch trình giải đấu
17/06/2025
23:10
LAG
3 - 0
Chicken Coop
14/06/2025
00:10
Chicken Coop
2 - 0
VitaPLUR
12/06/2025
00:10
VitaPLUR
2 - 0
Take Flyte
10/06/2025
23:30
Akimbo
1 - 2
Take Flyte
00:00
VitaPLUR
2 - 0
Outfit 49
08/06/2025
23:30
Take Flyte
2 - 0
1WIN NA
23:30
Tsunami
0 - 1
Outfit 49
06/06/2025
00:10
Vagrants
2 - 0
Chicken Coop
04/06/2025
23:40
Akimbo
1 - 2
Chicken Coop
00:00
Vagrants
2 - 0
VitaPLUR
Bảng đội thi đấu
Bảng tuyển thủ
Bảng Map
Bảng đội thi đấu
#
Đội
Xuất trận
% thắng
K/D
Rating TB
Kills TB/map
Deaths TB/map
Assists TB/map
% Headshot
% thắng T
% thắng CT
% thắng Pistol
1
Vagrants
4
100.0%
W:4
L:0
1.40
6.8
75.8
54.8
24.0
40.6%
100.0%
75.0%
75.0%
2
Chicken Coop
7
57.1%
W:4
L:3
0.90
5.3
62.1
66.3
22.9
51.5%
42.9%
57.1%
42.9%
3
Take Flyte
7
57.1%
W:4
L:3
1.00
5.8
84.4
81.0
35.6
49.6%
42.9%
57.1%
71.4%
4
VitaPLUR
8
50.0%
W:4
L:4
1.00
5.4
77.0
75.6
26.1
53.7%
37.5%
50.0%
31.3%
5
Akimbo
6
33.3%
W:2
L:4
0.90
4.6
72.8
83.0
24.3
53.5%
33.3%
16.7%
33.3%
6
Outfit 49
3
33.3%
W:1
L:2
0.80
2.9
43.0
54.0
11.7
57.4%
66.7%
33.3%
66.7%
7
1WIN NA
2
0.0%
W:0
L:2
0.90
5.1
66.5
73.0
24.0
51.9%
0.0%
0.0%
50.0%
8
Tsunami
1
0.0%
W:0
L:1
0.00
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0%
0.0%
0.0%
50.0%
Bảng tuyển thủ
#
Tuyển thủ
Rating
Xuất trận
K/D
ADR
KPR
DPR
% Headshot
KAST %
Tỷ lệ thắng
1
consti
LAG
1.48
4
1.60
89.7
0.90
0.50
32.3%
79.5%
100.0%
2
mason
LAG
1.45
4
1.30
92.5
0.80
0.50
45.6%
78.5%
100.0%
3
Sandman
LAG
1.38
4
1.40
91.4
0.90
0.60
41.5%
84.4%
100.0%
4
brett
LAG
1.27
4
1.30
86.6
0.80
0.60
39.0%
81.0%
100.0%
5
Seb
LAG
1.26
4
1.40
71.1
0.80
0.50
45.6%
85.6%
100.0%
6
slump
1WIN NA
1.26
2
1.20
95.9
0.90
0.70
44.4%
76.7%
0.0%
7
Crisp
Take Flyte
1.25
7
1.20
82.6
0.80
0.60
33.6%
75.4%
57.1%
8
REKMEISTER
Take Flyte
1.22
7
1.10
84.4
0.80
0.70
62.5%
73.4%
57.1%
9
Gabe
Chicken Coop
1.21
7
1.10
76.3
0.80
0.70
48.0%
80.3%
57.1%
10
marekiew
Outfit 49
1.20
2
1.10
94.2
0.90
0.80
63.9%
68.8%
0.0%
11
roca
VitaPLUR
1.19
8
1.10
85.4
0.80
0.70
60.3%
74.1%
50.0%
12
huncho
Take Flyte
1.18
7
1.10
82.3
0.70
0.60
43.0%
73.8%
57.1%
13
laxiee
Akimbo
1.18
6
1.00
86.8
0.80
0.80
65.5%
68.4%
33.3%
14
intra
1WIN NA
1.17
2
1.00
84.4
0.80
0.80
63.3%
74.4%
0.0%
15
jason
1WIN NA
1.17
2
1.00
96.1
0.80
0.80
48.4%
71.9%
0.0%
16
Dante
VitaPLUR
1.15
8
1.10
81.8
0.80
0.70
51.4%
67.1%
50.0%
17
Sharpie
Take Flyte
1.10
7
0.90
82.8
0.70
0.80
51.3%
76.6%
57.1%
18
Grave
Chicken Coop
1.08
7
1.10
76.6
0.70
0.70
51.0%
74.4%
57.1%
19
glorinsz
VitaPLUR
1.07
8
1.00
73.1
0.70
0.70
54.4%
72.9%
50.0%
20
bezymecc
Outfit 49
1.06
2
0.90
85.0
0.70
0.80
54.8%
70.2%
0.0%
21
jchancE
Chicken Coop
1.04
7
0.90
65.8
0.60
0.70
48.8%
63.6%
57.1%
22
cbass
Chicken Coop
1.04
7
0.90
75.9
0.60
0.70
59.5%
65.5%
57.1%
23
oreosss
VitaPLUR
1.02
8
1.00
68.8
0.70
0.60
39.3%
73.0%
50.0%
24
Panic
Take Flyte
1.00
7
0.90
67.4
0.60
0.70
58.7%
71.7%
57.1%
25
kmrn
Party Astronauts
0.99
6
1.10
68.6
0.50
0.50
38.9%
70.9%
33.3%
26
LEARSI
1WIN NA
0.97
2
0.90
62.5
0.60
0.70
52.2%
74.2%
0.0%
27
mds
Chicken Coop
0.95
7
0.70
70.3
0.50
0.80
50.7%
67.3%
57.1%
28
S5J
VitaPLUR
0.95
8
0.80
67.2
0.50
0.60
64.0%
74.0%
50.0%
29
zy
Akimbo
0.90
6
0.90
74.4
0.60
0.70
50.0%
68.1%
33.3%
30
obi
Akimbo
0.80
6
0.70
62.4
0.50
0.80
58.7%
60.4%
33.3%
31
6SIX
Outfit 49
0.79
2
0.80
56.6
0.30
0.30
45.8%
59.1%
0.0%
32
piupiupiu
Akimbo
0.76
3
0.70
55.3
0.50
0.70
65.6%
59.7%
33.3%
33
N2o
Akimbo
0.72
3
0.70
66.7
0.40
0.60
43.2%
56.0%
33.3%
34
H0NeST
Outfit 49
0.71
2
0.60
57.4
0.50
0.80
70.0%
61.2%
0.0%
35
nico1ajus
Outfit 49
0.63
2
0.60
56.2
0.40
0.80
50.0%
60.4%
0.0%
36
nooz
1WIN NA
0.58
2
0.50
40.0
0.30
0.70
53.8%
54.1%
0.0%
Bảng Map
#
Map
Số lần chơi
Round TB
% thắng T
% thắng CT
1
anubis
5
23.8
40.0%
40.0%
2
nuke
3
16.0
50.0%
50.0%
3
train
3
20.7
50.0%
33.3%
4
mirage
3
22.0
50.0%
33.3%
5
dust2
2
23.0
25.0%
75.0%
6
inferno
2
18.5
50.0%
50.0%
7
ancient
1
19.0
50.0%
50.0%
X
X
Kênh Xôi Xoài TV
Xôi Xoài Club