
Zero Tenacity
Thống kê 10 trận gần đây
40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
0.90
K/D Ratio
78.3/86.8/29.2
Tỷ lệ thắng phe T 40%
Tỷ lệ thắng phe CT 0%
Tỷ lệ headshot
52% Tỷ lệ thắng pistol round
50% Rating trung bình
4.8 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
40% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
60% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
30% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
20% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
60% Tổng số mạng giết
783 Tổng số mạng chết
868 Số bản đồ
5 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
09/07/2025

0 - 1
Thua

Game 1 inferno
T Phe
11 Điểm
5 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Win 3 Round
20/06/2025

1 - 2
Thua

Game 1 mirage
T Phe
6 Điểm
6 Hiệp 1
0 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 6 Round
Game 2 nuke
CT Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 dust2
T Phe
20 Điểm
6 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
19/06/2025

1 - 2
Thua

Game 1 anubis
T Phe
13 Điểm
4 Hiệp 1
9 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 9 Round
Game 2 mirage
T Phe
10 Điểm
5 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 9 Round
Game 3 inferno
T Phe
6 Điểm
3 Hiệp 1
3 Hiệp 2
18/06/2025

2 - 0
Thắng

Game 1 dust2
CT Phe
16 Điểm
4 Hiệp 1
8 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
Game 2 anubis
T Phe
13 Điểm
5 Hiệp 1
8 Hiệp 2
First Win 9 Round
17/06/2025

0 - 2
Thua

Game 1 mirage
T Phe
7 Điểm
4 Hiệp 1
3 Hiệp 2
Second Half Pistol Win