AMKAL

Tên viết tắt:
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: EU

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
1.00
K/D Ratio
78.7/76.8/25.2
Tỷ lệ thắng phe T 70%
Tỷ lệ thắng phe CT 10%
Tỷ lệ headshot
29%
Tỷ lệ thắng pistol round
35%
Rating trung bình
3.6
Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
30%
Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
40%
Tỷ lệ thắng 3 round đầu
40%
Tỷ lệ thắng 6 round đầu
40%
Tỷ lệ thắng 9 round đầu
50%
Tổng số mạng giết
787
Tổng số mạng chết
768
Số bản đồ
5

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Lịch sử trận đấu

09/07/2025
10:00
1 - 2
Thua
Game 1 ancient
T Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
Game 2 anubis
CT Phe
6 Điểm
5 Hiệp 1
1 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Game 3 inferno
CT Phe
10 Điểm
6 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
07/07/2025
10:00
1 - 2
Thua
Game 1 mirage
CT Phe
10 Điểm
6 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 anubis
CT Phe
11 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Game 3 ancient
T Phe
14 Điểm
9 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
06/07/2025
13:00
2 - 0
Thắng
Game 1 ancient
CT Phe
7 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Game 2 anubis
T Phe
16 Điểm
8 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
04/07/2025
16:00
2 - 1
Thắng
Game 1 mirage
T Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2
Game 2 dust2
CT Phe
11 Điểm
8 Hiệp 1
3 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round