
Bushido Wildcats
Thống kê 10 trận gần đây
70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
1.00
K/D Ratio
71.0/74.5/25.5
Tỷ lệ thắng phe T 60%
Tỷ lệ thắng phe CT 40%
Tỷ lệ headshot
36% Tỷ lệ thắng pistol round
50% Rating trung bình
3.4 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
70% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
30% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
70% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
60% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
70% Tổng số mạng giết
710 Tổng số mạng chết
745 Số bản đồ
6 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
27/06/2025

3 - 2
Thắng

Game 1 ancient
T Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 dust2
T Phe
6 Điểm
3 Hiệp 1
3 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 3 nuke
T Phe
5 Điểm
4 Hiệp 1
1 Hiệp 2
Game 4 inferno
T Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 5 anubis
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
20/06/2025

2 - 0
Thắng

Game 1 inferno
T Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 9 Round
Game 2 mirage
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
17/06/2025

2 - 0
Thắng

Game 1 inferno
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 dust2
CT Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
16/06/2025

0 - 2
Thua

Game 1 inferno
CT Phe
5 Điểm
4 Hiệp 1
1 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round