
MOUZ
Thống kê 10 trận gần đây
70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
1.00
K/D Ratio
79.4/77.5/28.1
Tỷ lệ thắng phe T 10%
Tỷ lệ thắng phe CT 70%
Tỷ lệ headshot
47% Tỷ lệ thắng pistol round
60% Rating trung bình
5.3 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
50% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
70% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
30% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
20% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
60% Tổng số mạng giết
794 Tổng số mạng chết
775 Số bản đồ
6 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
19/06/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 mirage
T Phe
21 Điểm
5 Hiệp 1
7 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
Game 2 dust2
T Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 nuke
CT Phe
13 Điểm
4 Hiệp 1
9 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
15/06/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 ancient
CT Phe
4 Điểm
2 Hiệp 1
2 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
Game 2 inferno
T Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Game 3 nuke
CT Phe
13 Điểm
3 Hiệp 1
10 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
14/06/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 train
CT Phe
13 Điểm
4 Hiệp 1
9 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
Game 2 inferno
T Phe
11 Điểm
6 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Win 3 Round
First Win 9 Round
Game 3 mirage
CT Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 9 Round
13/06/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 dust2
T Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round