
Liquid
Thống kê 10 trận gần đây
20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
0.90
K/D Ratio
67.8/77.2/22.7
Tỷ lệ thắng phe T 20%
Tỷ lệ thắng phe CT 40%
Tỷ lệ headshot
49% Tỷ lệ thắng pistol round
50% Rating trung bình
4.7 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
50% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
50% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
30% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
20% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
20% Tổng số mạng giết
678 Tổng số mạng chết
772 Số bản đồ
6 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
13/06/2025

1 - 2
Thua

Game 1 dust2
CT Phe
8 Điểm
3 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Game 2 nuke
T Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 mirage
T Phe
19 Điểm
4 Hiệp 1
8 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
12/06/2025

0 - 1
Thua

Game 1 ancient
CT Phe
7 Điểm
5 Hiệp 1
2 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round

0 - 1
Thua

Game 1 dust2
CT Phe
5 Điểm
3 Hiệp 1
2 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
21/05/2025

0 - 2
Thua

Game 1 inferno
CT Phe
7 Điểm
3 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Game 2 dust2
CT Phe
9 Điểm
5 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
20/05/2025

0 - 2
Thua

Game 1 inferno
CT Phe
8 Điểm
3 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Game 2 train
T Phe
2 Điểm
2 Hiệp 1
0 Hiệp 2
19/05/2025

2 - 0
Thắng

Game 1 ancient
CT Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round