G2

Tên viết tắt:
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: EU

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
1.00
K/D Ratio
84.9/85.3/32.0
Tỷ lệ thắng phe T 60%
Tỷ lệ thắng phe CT 20%
Tỷ lệ headshot
46%
Tỷ lệ thắng pistol round
55%
Rating trung bình
4.8
Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
60%
Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
50%
Tỷ lệ thắng 3 round đầu
60%
Tỷ lệ thắng 6 round đầu
50%
Tỷ lệ thắng 9 round đầu
50%
Tổng số mạng giết
849
Tổng số mạng chết
853
Số bản đồ
6

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Lịch sử trận đấu

15/06/2025
17:15
0 - 2
Thua
Game 1 ancient
CT Phe
6 Điểm
6 Hiệp 1
0 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 6 Round
Game 2 dust2
T Phe
25 Điểm
6 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
14/06/2025
18:25
1 - 2
Thua
Game 1 mirage
CT Phe
10 Điểm
5 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Win 3 Round
Game 2 anubis
T Phe
13 Điểm
5 Hiệp 1
8 Hiệp 2
Game 3 inferno
T Phe
16 Điểm
5 Hiệp 1
7 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 9 Round
13/06/2025
14:45
1 - 0
Thắng
Game 1 inferno
CT Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
12/06/2025
21:50
1 - 0
Thắng
Game 1 dust2
CT Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
15:10
0 - 1
Thua
Game 1 nuke
T Phe
5 Điểm
5 Hiệp 1
0 Hiệp 2
22/05/2025
23:05
1 - 2
Thua
Game 1 ancient
T Phe
11 Điểm
4 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Game 2 mirage
CT Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round