
123
Thống kê 10 trận gần đây
67%
Tỷ lệ thắng
2W-1L
3.30
KDA
21.3/19.7/42.7
Tỷ lệ thắng Radiant 67%
Tỷ lệ thắng Dire 33%
Tỷ lệ first blood
100% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
33% Tỷ lệ giết 5 mạng
100% GPM
1,756.0 XPM
735.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
793.3 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
37.7 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
31/05/2025

123
2 - 1
Thắng
Carstensz

Game 1 22:18
28 Mạng hạ
6 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 06:09
Kill 5 11:36
Kill 10 15:18
Kill 15 17:58
Tower 1 11:24
Tower 3 21:28
Barracks 1 21:35
Game 2 27:53
3 Mạng hạ
12 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:16
Kill 5 08:26
Game 3 33:19
25 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:28
Kill 5 07:24
Kill 15 24:46
Tower 1 08:12
Tower 3 31:17
Barracks 1 31:30
Roshan 1 19:21
Roshan 19:21
Roshan 29:43
08/01/2025