
Execration
Thống kê 10 trận gần đây
40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
3.10
KDA
23.5/25.3/55.5
Tỷ lệ thắng Radiant 50%
Tỷ lệ thắng Dire 50%
Tỷ lệ first blood
50% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
30% Tỷ lệ giết 5 mạng
70% GPM
1,296.0 XPM
1,446.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,078.4 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
43.4 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 25.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 16.7% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 0.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 40.0% | 60.0% | 20.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 40.0% | 60.0% | 20.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 900.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 600.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 500.0% | 100.0% |
![]() | 66.7% | 133.3% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 80.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 300.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 150.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 150.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 150.0% | 50.0% |
![]() | 0.0% | 150.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
09/07/2025

XctN
0 - 2
Thua
GG

Game 1 33:35
2 Mạng hạ
26 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 59:49
Kill 5 06:43
Game 2 32:05
23 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:48
Kill 5 03:55
08/07/2025

XctN
1 - 1
Thua
FLCN

Game 1 38:35
61 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 04:28
Kill 5 10:17
Kill 10 14:18
Kill 15 18:34
Tower 1 10:34
Tower 3 26:28
Barracks 1 26:41
Roshan 1 22:43
Roshan 22:43
Roshan 34:46
Game 2 31:15
2 Mạng hạ
24 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 59:20
Kill 5 06:42
17/06/2025

XctN
1 - 2
Thua
BOOM

Game 1 45:51
8 Mạng hạ
37 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Tower 3 30:58
Barracks 1 33:00
Roshan 24:45
Game 2 47:42
55 Mạng hạ
9 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 03:40
Kill 5 04:49
Kill 10 10:01
Kill 15 19:39
Tower 3 46:04
Barracks 1 46:20
Roshan 34:00
Roshan 44:53
Game 3 38:55
14 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 13:32
Tower 1 07:46
16/06/2025

XctN
2 - 0
Thắng
TFG
.png)
Game 1 35:27
62 Mạng hạ
9 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 15 16:31
Tower 1 11:43
Tower 3 25:45
Barracks 1 25:56
Roshan 1 22:04
Roshan 22:04
Roshan 31:36
Game 2 24:43
8 Mạng hạ
33 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 10:56
Kill 10 14:12
Kill 15 18:22
Tower 1 09:24
Tower 3 21:20
Barracks 1 21:31
15/06/2025

XctN
0 - 2
Thua
NMSS

Game 1 31:33
17 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 1 08:51