
Xtreme Gaming
Thống kê 10 trận gần đây
80%
Tỷ lệ thắng
8W-2L
3.60
KDA
24.1/21.9/55.8
Tỷ lệ thắng Radiant 30%
Tỷ lệ thắng Dire 70%
Tỷ lệ first blood
10% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
60% Tỷ lệ giết 5 mạng
40% GPM
741.0 XPM
2,398.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,298.8 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
35.6 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 25.0% |
![]() | 30.0% | 70.0% | 10.0% |
![]() | 75.0% | 25.0% | 25.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 40.0% | 60.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 25.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 30.0% | 70.0% | 10.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 40.0% | 60.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 25.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 500.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 500.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 25.0% |
![]() | 50.0% | 200.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 300.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 100.0% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 300.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 200.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
21/06/2025

XG
2 - 1
Thắng
Tundra

Game 1 46:35
11 Mạng hạ
40 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 10 24:08
Kill 15 30:33
Tower 1 10:49
Tower 3 34:09
Barracks 1 34:15
Roshan 1 21:30
Roshan 21:30
Roshan 31:57
Roshan 43:04
Game 2 38:24
3 Mạng hạ
30 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 10 17:49
Tower 1 10:09
Game 3 28:59
38 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 04:16
Kill 10 07:15
Kill 15 18:18
Tower 1 06:10
Tower 3 25:21
Barracks 1 28:43
Roshan 1 16:38
Roshan 16:38
Roshan 27:13
12/06/2025

XG
3 - 0
Thắng
YB

Game 1 38:49
9 Mạng hạ
29 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 15 33:07
Tower 3 33:50
Barracks 1 34:02
Roshan 28:38
Game 2 51:33
29 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 12:38
Tower 1 08:43
Roshan 1 21:18
Roshan 21:18
Roshan 38:56
Game 3 28:53
7 Mạng hạ
39 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 06:28
Kill 5 08:17
Kill 10 13:54
Kill 15 20:04
Tower 1 10:36
Tower 3 27:40
Barracks 1 28:16
Roshan 1 22:32
Roshan 22:32
11/06/2025

XG
2 - 1
Thắng
YB

Game 1 41:44
31 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 10 13:55
Game 2 21:22
5 Mạng hạ
50 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Tower 3 03:45
Roshan 1 01:33
Roshan 01:33
Roshan 16:01
Game 3 46:06
9 Mạng hạ
54 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 10:09
Kill 10 21:58
Kill 15 29:17
Tower 1 10:43
Tower 3 39:26
Barracks 1 42:10
Roshan 1 21:29
Roshan 21:29
Roshan 43:53
10/06/2025

XG
2 - 0
Thắng
AR

Game 1 42:21
41 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 15:11
Kill 10 25:30
Kill 15 29:37
Tower 1 10:47
Tower 3 34:36
Barracks 1 34:49
Roshan 1 23:23
Roshan 23:23
Roshan 37:30