Tundra Esports

Tên viết tắt: Tundra
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: GB

Thống kê 10 trận gần đây

70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
3.80
KDA
27.3/24.6/66.0
Tỷ lệ thắng Radiant 50%
Tỷ lệ thắng Dire 50%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
GPM
1,292.0
XPM
1,849.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,287.5
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
36.5

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
ShadowShaman ShadowShaman 62.5% 37.5% 12.5%
Warlock Warlock 100.0% 0.0% 25.0%
Tusk Tusk 80.0% 20.0% 20.0%
Medusa Medusa 50.0% 50.0% 16.7%
SandKing SandKing 40.0% 60.0% 20.0%
Morphling Morphling 100.0% 0.0% 50.0%
Tinker Tinker 66.7% 33.3% 33.3%
DarkSeer DarkSeer 66.7% 33.3% 33.3%
AncientApparition AncientApparition 33.3% 66.7% 16.7%
AbyssalUnderlord AbyssalUnderlord 100.0% 0.0% 50.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Bristleback Bristleback 0.0% 100.0% 0.0%
Pangolier Pangolier 0.0% 100.0% 0.0%
AncientApparition AncientApparition 33.3% 66.7% 16.7%
ShadowShaman ShadowShaman 62.5% 37.5% 12.5%
Terrorblade Terrorblade 0.0% 100.0% 0.0%
Huskar Huskar 0.0% 100.0% 0.0%
SandKing SandKing 40.0% 60.0% 20.0%
StormSpirit StormSpirit 0.0% 100.0% 0.0%
Medusa Medusa 50.0% 50.0% 16.7%
TemplarAssassin TemplarAssassin 33.3% 66.7% 33.3%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
MonkeyKing MonkeyKing 66.7% 200.0% 33.3%
Beastmaster Beastmaster 50.0% 250.0% 50.0%
Tinker Tinker 66.7% 133.3% 33.3%
TemplarAssassin TemplarAssassin 33.3% 133.3% 33.3%
DoomBringer DoomBringer 66.7% 133.3% 33.3%
SandKing SandKing 40.0% 60.0% 20.0%
DeathProphet DeathProphet 0.0% 0.0% 0.0%
Batrider Batrider 0.0% 0.0% 0.0%
Undying Undying 0.0% 0.0% 0.0%
DarkSeer DarkSeer 66.7% 66.7% 33.3%

Lịch sử trận đấu

21/06/2025
08:02
Tundra
1 - 2
Thua
XG
Game 1 46:35
28 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:44
Kill 5 16:21
Game 2 38:24
43 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 59:51
Kill 5 10:41
Kill 15 23:42
Tower 3 33:09
Barracks 1 33:11
Roshan 1 16:22
Roshan 16:22
Roshan 27:25
Game 3 28:59
2 Mạng hạ
27 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 59:14
11/05/2025
13:31
Tundra
3 - 1
Thắng
FLCN
Game 1 27:07
42 Mạng hạ
7 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 04:49
Kill 10 09:13
Kill 15 15:48
Tower 1 07:47
Tower 3 26:59
Roshan 1 18:29
Roshan 18:29
Game 2 52:01
11 Mạng hạ
85 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 59:17
Kill 5 05:36
Kill 10 08:34
Kill 15 11:17
Tower 1 08:12
Tower 3 34:34
Barracks 1 41:21
Roshan 1 20:00
Roshan 20:00
Roshan 33:19
Roshan 44:41
Game 3 38:27
16 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Game 4 55:48
9 Mạng hạ
54 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:06
Kill 5 09:03
Kill 10 12:37
Tower 3 55:11
Roshan 1 22:53
Roshan 22:53
Roshan 33:22
Roshan 43:07
10/05/2025
16:30
Tundra
2 - 0
Thắng
GG
Game 1 58:10
11 Mạng hạ
58 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:16
Tower 3 40:57
Barracks 1 41:01
Roshan 29:28
Roshan 50:53
Game 2 37:43
30 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 3 34:32
Barracks 1 34:42
06/05/2025
16:18
Tundra
1 - 0
Thắng
Liquid
Game 1 25:33
8 Mạng hạ
30 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 10 19:07
Kill 15 20:08
Tower 3 22:21
Barracks 1 22:28
Roshan 1 20:57
Roshan 20:57