Ivory

Tên viết tắt: Ivory
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: PH

Thống kê 10 trận gần đây

80%
Tỷ lệ thắng
8W-2L
4.40
KDA
31.6/24.4/74.7
Tỷ lệ thắng Radiant 70%
Tỷ lệ thắng Dire 30%
Tỷ lệ first blood
20%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
30%
GPM
1,927.0
XPM
1,008.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,102.6
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
37.6

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Furion Furion 100.0% 0.0% 25.0%
Tusk Tusk 66.7% 33.3% 16.7%
MonkeyKing MonkeyKing 75.0% 25.0% 25.0%
Tiny Tiny 100.0% 0.0% 33.3%
Nevermore Nevermore 100.0% 0.0% 33.3%
Axe Axe 50.0% 50.0% 25.0%
Puck Puck 40.0% 60.0% 20.0%
StormSpirit StormSpirit 100.0% 0.0% 50.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 100.0% 0.0% 50.0%
NagaSiren NagaSiren 66.7% 33.3% 33.3%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Queenofpain Queenofpain 14.3% 85.7% 14.3%
Batrider Batrider 16.7% 83.3% 16.7%
Terrorblade Terrorblade 20.0% 80.0% 20.0%
Dazzle Dazzle 0.0% 100.0% 0.0%
DarkSeer DarkSeer 25.0% 75.0% 25.0%
ShadowDemon ShadowDemon 25.0% 75.0% 25.0%
Abaddon Abaddon 25.0% 75.0% 25.0%
Puck Puck 40.0% 60.0% 20.0%
Wisp Wisp 0.0% 100.0% 0.0%
Slark Slark 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
VoidSpirit VoidSpirit 100.0% 600.0% 100.0%
DoomBringer DoomBringer 33.3% 166.7% 0.0%
Batrider Batrider 16.7% 66.7% 16.7%
Axe Axe 50.0% 100.0% 25.0%
Kunkka Kunkka 50.0% 200.0% 50.0%
Puck Puck 40.0% 80.0% 20.0%
Tusk Tusk 66.7% 50.0% 16.7%
Warlock Warlock 50.0% 150.0% 50.0%
Tiny Tiny 100.0% 100.0% 33.3%
Medusa Medusa 0.0% 0.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

07/07/2025
06:16
Ivory
3 - 1
Thắng
YG
Game 1 39:30
3 Mạng hạ
24 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Game 2 51:56
59 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Doanh trại
Radiant Phe
Game 3 41:56
9 Mạng hạ
54 Trụ phá
1 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 07:54
Kill 10 13:24
Kill 15 27:36
Tower 1 07:57
Tower 3 39:27
Barracks 1 41:52
Roshan 31:36
Game 4 27:31
55 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 1 11:14
06/07/2025
05:15
Ivory
2 - 1
Thắng
TFG
Game 1 40:39
68 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 10 15:04
Kill 15 17:46
Tower 1 10:06
Tower 3 24:53
Barracks 1 25:05
Roshan 1 18:06
Roshan 18:06
Roshan 29:33
Game 2 35:09
40 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 1 14:12
Game 3 36:40
79 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 3 30:25
Barracks 1 33:03
Roshan 1 22:57
Roshan 22:57
Roshan 35:06
04/07/2025
01:59
Ivory
2 - 0
Thắng
YG
Game 1 39:56
70 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 10:52
Kill 10 17:41
Kill 15 24:41
Tower 1 11:43
Tower 3 32:06
Barracks 1 32:16
Roshan 1 26:47
Roshan 26:47
Roshan 37:29
Game 2 32:08
9 Mạng hạ
37 Trụ phá
5 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 59:47
Tower 3 30:14
Barracks 1 30:22
02/07/2025
06:38
Ivory
2 - 0
Thắng
Grey
Game 1 30:13
63 Mạng hạ
6 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 10 15:49
Kill 15 19:31
Tower 1 09:30
Tower 3 29:16
Barracks 1 29:31