Call911

Tên viết tắt: C911
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: TH

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.80
KDA
32.8/28.2/73.1
Tỷ lệ thắng Radiant 10%
Tỷ lệ thắng Dire 90%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
60%
GPM
254.0
XPM
2,773.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
719.5
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
31.6

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
EmberSpirit EmberSpirit 100.0% 0.0% 0.0%
Jakiro Jakiro 100.0% 0.0% 0.0%
DarkSeer DarkSeer 100.0% 0.0% 50.0%
Lion Lion 100.0% 0.0% 50.0%
Beastmaster Beastmaster 50.0% 50.0% 25.0%
ShadowShaman ShadowShaman 100.0% 0.0% 0.0%
Ursa Ursa 66.7% 33.3% 33.3%
Pangolier Pangolier 100.0% 0.0% 0.0%
Dawnbreaker Dawnbreaker 66.7% 33.3% 0.0%
DoomBringer DoomBringer 33.3% 66.7% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Terrorblade Terrorblade 0.0% 100.0% 0.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 100.0% 0.0%
Queenofpain Queenofpain 16.7% 83.3% 16.7%
DoomBringer DoomBringer 33.3% 66.7% 0.0%
Furion Furion 20.0% 80.0% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 0.0% 100.0% 0.0%
Nevermore Nevermore 20.0% 80.0% 0.0%
AncientApparition AncientApparition 0.0% 100.0% 0.0%
NagaSiren NagaSiren 40.0% 60.0% 20.0%
Kunkka Kunkka 25.0% 75.0% 25.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Batrider Batrider 0.0% 0.0% 0.0%
Pangolier Pangolier 100.0% 250.0% 0.0%
Morphling Morphling 100.0% 200.0% 0.0%
Queenofpain Queenofpain 16.7% 66.7% 16.7%
DoomBringer DoomBringer 33.3% 66.7% 0.0%
Tusk Tusk 50.0% 75.0% 0.0%
NagaSiren NagaSiren 40.0% 60.0% 20.0%
Dawnbreaker Dawnbreaker 66.7% 100.0% 0.0%
Axe Axe 50.0% 100.0% 0.0%
DeathProphet DeathProphet 50.0% 100.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

10/07/2025
04:08
C911
2 - 0
Thắng
P 20
Game 1 29:15
5 Mạng hạ
65 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 02:22
Kill 5 06:53
Kill 10 09:38
Kill 15 17:13
Tower 1 10:12
Game 2 39:51
9 Mạng hạ
73 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:15
Tower 3 38:08
Barracks 1 38:18
09/07/2025
05/07/2025
02:35
C911
1 - 2
Thua
YG
Game 1 44:05
9 Mạng hạ
85 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 03:41
Kill 5 08:59
Kill 10 11:13
Kill 15 21:53
Tower 3 35:56
Barracks 1 36:05
Roshan 39:03
Game 2 24:45
1 Mạng hạ
17 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Game 3 34:02
3 Mạng hạ
80 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 59:29
Kill 5 06:08
Kill 10 10:08
Kill 15 14:25
Roshan 1 23:20
Roshan 23:20
02/07/2025
08:31
C911
2 - 0
Thắng
IAP
Game 1 26:50
63 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 06:03
Kill 10 10:17
Kill 15 14:00
Tower 1 08:13
Tower 3 25:41
Barracks 1 25:55
Roshan 1 16:36
Roshan 16:36
Game 2 37:21
7 Mạng hạ
96 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 05:56
Kill 10 08:36
Kill 15 09:56
Tower 1 11:11
Tower 3 36:56
Barracks 1 37:15
Roshan 1 18:52
Roshan 18:52
Roshan 30:48
01/07/2025
08:03
C911
0 - 2
Thua
Ivory
Game 1 31:12
4 Mạng hạ
50 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 15 19:59
Roshan 1 23:11
Roshan 23:11
Game 2 22:36
1 Mạng hạ
17 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:06
05:04
C911
0 - 2
Thua
TFG
Game 1 32:41
3 Mạng hạ
44 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 02:32
Kill 10 11:37