
Dead Denasty
Thống kê 10 trận gần đây
0%
Tỷ lệ thắng
0W-2L
1.60
KDA
17.0/31.0/31.5
Tỷ lệ thắng Radiant 0%
Tỷ lệ thắng Dire 100%
Tỷ lệ first blood
50% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
50% Tỷ lệ giết 5 mạng
0% GPM
0.0 XPM
2,793.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,114.0 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
32.5 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
01/06/2025

DeadD
0 - 2
Thua
RyodaN

Game 1 41:47
3 Mạng hạ
46 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 02:13
Roshan 1 21:59
Roshan 21:59
Game 2 24:09
2 Mạng hạ
22 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 03:01
Kill 5 09:56
Kill 10 14:35
Tower 1 10:59
06/02/2025

DeadD
0 - 2
Thua
WICE

Game 1 47:44
9 Mạng hạ
46 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:07
Kill 5 04:27
Tower 3 35:59
Barracks 1 36:15
Roshan 1 22:45
Roshan 22:45
Roshan 33:27
Roshan 46:37
Game 2 29:19
2 Mạng hạ
11 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe