
Grey
Thống kê 10 trận gần đây
20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
2.20
KDA
21.6/31.6/47.4
Tỷ lệ thắng Radiant 50%
Tỷ lệ thắng Dire 50%
Tỷ lệ first blood
50% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
30% Tỷ lệ giết 5 mạng
70% GPM
1,139.0 XPM
1,386.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
826.4 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
29.3 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 83.3% | 16.7% | 16.7% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 37.5% | 62.5% | 12.5% |
![]() | 75.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 75.0% | 25.0% | 25.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 40.0% | 60.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 14.3% | 85.7% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 16.7% | 83.3% | 0.0% |
![]() | 37.5% | 62.5% | 12.5% |
![]() | 20.0% | 80.0% | 20.0% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 40.0% | 60.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 133.3% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 80.0% | 20.0% |
![]() | 100.0% | 400.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 40.0% | 60.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 75.0% | 75.0% | 25.0% |
![]() | 100.0% | 150.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
05/07/2025
02/07/2025

Grey
0 - 2
Thua
Ivory

Game 1 30:13
1 Mạng hạ
36 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 59:44
Kill 5 07:53
Game 2 24:35
1 Mạng hạ
18 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
30/06/2025

Grey
1 - 2
Thua
C911

Game 1 33:24
45 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 59:56
Kill 5 06:05
Kill 10 12:20
Tower 1 07:57
Roshan 1 20:50
Roshan 20:50
Game 2 38:37
47 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 1 08:17
Tower 3 27:12
Barracks 1 27:18
Game 3 29:06
19 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
26/06/2025

Grey
0 - 2
Thua
YG

Game 1 35:27
48 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 05:42
Kill 5 07:19
Kill 10 14:09
Kill 15 22:00
Tower 1 11:13
Roshan 32:29
Game 2 26:34
4 Mạng hạ
20 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 04:15
Kill 5 07:12
Kill 10 20:13
Tower 1 09:24
25/06/2025

Grey
0 - 2
Thua
TFG
.png)
Game 1 44:27
4 Mạng hạ
73 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 03:36
Kill 10 10:40
Kill 15 19:28
Roshan 1 28:02
Roshan 28:02
Game 2 33:22
3 Mạng hạ
42 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 04:57
Tower 1 07:55
23/06/2025

Grey
2 - 0
Thắng
Castawake Esports

Game 1 36:28
9 Mạng hạ
69 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:06
Kill 5 05:53
Kill 10 11:41
Kill 15 15:30