Kopite

Tên viết tắt: Kopite
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

33%
Tỷ lệ thắng
2W-4L
2.10
KDA
23.0/36.3/53.5
Tỷ lệ thắng Radiant 67%
Tỷ lệ thắng Dire 33%
Tỷ lệ first blood
33%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
33%
Tỷ lệ giết 5 mạng
33%
GPM
1,472.0
XPM
1,085.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,062.0
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
27.8

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kunkka Kunkka 100.0% 0.0% 33.3%
Tusk Tusk 100.0% 0.0% 50.0%
EmberSpirit EmberSpirit 100.0% 0.0% 50.0%
Oracle Oracle 100.0% 0.0% 0.0%
DoomBringer DoomBringer 66.7% 33.3% 0.0%
Puck Puck 100.0% 0.0% 50.0%
Beastmaster Beastmaster 100.0% 0.0% 50.0%
AncientApparition AncientApparition 50.0% 50.0% 0.0%
TrollWarlord TrollWarlord 100.0% 0.0% 0.0%
Lion Lion 100.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
NagaSiren NagaSiren 0.0% 100.0% 0.0%
Gyrocopter Gyrocopter 0.0% 100.0% 0.0%
ShadowShaman ShadowShaman 0.0% 100.0% 0.0%
Lina Lina 0.0% 100.0% 0.0%
Terrorblade Terrorblade 25.0% 75.0% 0.0%
AncientApparition AncientApparition 50.0% 50.0% 0.0%
Bristleback Bristleback 33.3% 66.7% 0.0%
DarkSeer DarkSeer 33.3% 66.7% 33.3%
Undying Undying 0.0% 100.0% 0.0%
Morphling Morphling 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Batrider Batrider 0.0% 0.0% 0.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 400.0% 0.0%
Puck Puck 100.0% 200.0% 50.0%
Oracle Oracle 100.0% 200.0% 0.0%
DoomBringer DoomBringer 66.7% 100.0% 0.0%
ShadowShaman ShadowShaman 0.0% 66.7% 0.0%
Beastmaster Beastmaster 100.0% 100.0% 50.0%
Mars Mars 0.0% 0.0% 0.0%
EmberSpirit EmberSpirit 100.0% 100.0% 50.0%
Ursa Ursa 0.0% 0.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

09/07/2025
15/06/2025
01:01
Kopite
0 - 2
Thua
TFG
Game 1 48:46
41 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:59
Roshan 1 19:23
Roshan 19:23
Roshan 31:30
Game 2 32:50
3 Mạng hạ
31 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
14/06/2025
07:47
Kopite
1 - 2
Thua
TALON
Game 1 29:20
22 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 1 11:46
Game 2 31:59
47 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:07
Kill 5 09:16
Kill 10 14:22
Kill 15 17:23
Tower 1 09:57
Tower 3 27:01
Barracks 1 27:09
Roshan 1 17:06
Roshan 17:06
Roshan 29:34
Game 3 28:15
10 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
13/06/2025
03/06/2025
11:20
Kopite
2 - 0
Thắng
SL
Game 1 42:40
9 Mạng hạ
64 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 10 15:31
Kill 15 21:50
Tower 3 39:25
Barracks 1 39:36
Roshan 38:18
Game 2 0:00