
Tt Geam
Thống kê 10 trận gần đây
0%
Tỷ lệ thắng
0W-4L
1.20
KDA
15.3/42.0/34.3
Tỷ lệ thắng Radiant 100%
Tỷ lệ thắng Dire 0%
Tỷ lệ first blood
25% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
0% Tỷ lệ giết 5 mạng
50% GPM
1,997.0 XPM
0.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
939.3 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
27.8 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
11/06/2025

Tt Geam
0 - 2
Thua
BSJ and friends

Game 1 51:58
48 Mạng hạ
7 Trụ phá
1 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 3 34:48
Barracks 1 40:49
Game 2 22:34
13 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:08
Kill 5 07:08
10/06/2025
09/06/2025

Tt Geam
0 - 2
Thua
4Anchors+DotaSama
Game 1 36:10
26 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 03:13
Kill 10 10:59
Tower 1 07:58
Game 2 29:37
17 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe