GAM Esports

Tên viết tắt: GAM
Xếp hạng: #28
Tổng tiền thưởng: US$437,950
Quốc gia: VN

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
3.97
KDA
12.2/11.7/34.2
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 100%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 33%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
40%
Thời gian trung bình mỗi trận
35:49
Kinh tế trung bình
1,826
Sát thương trung bình mỗi trận
2,167

Danh sách tuyển thủ

Levi

Levi

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Kiaya

Kiaya

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Artemis

Artemis

ADC
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Elio

Elio

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Emo

Emo

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 30.0% 0.0% 33.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 20.0% 0.0% 50.0%
Caitlyn Caitlyn 20.0% 10.0% 50.0%
Renekton Renekton 20.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 50.0%
Aurora Aurora 20.0% 10.0% 100.0%
Varus Varus 20.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 0.0% 100.0%
Sion Sion 20.0% 20.0% 100.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 0.0% 50.0%
Zyra Zyra 10.0% 0.0% 100.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 40.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 100.0%
Gnar Gnar 10.0% 10.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 0.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 100.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 10.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 100.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 100.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 100.0%
Heimerdinger Heimerdinger 10.0% 0.0% 0.0%
Tahm Kench Tahm Kench 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Viktor Viktor 0.0% 80.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 80.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 40.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 30.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 30.0% 0.0%
Smolder Smolder 0.0% 20.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 20.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 20.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 50.0%
Gnar Gnar 10.0% 10.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 100.0%
Aurora Aurora 20.0% 10.0% 100.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 10.0% 100.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 10.0% 0.0%
Kindred Kindred 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 100.0%
Caitlyn Caitlyn 20.0% 10.0% 50.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 20.0% 60.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 40.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 40.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 40.0% 100.0%
Jayce Jayce 0.0% 30.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 20.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 20.0% 20.0% 50.0%
Ahri Ahri 0.0% 20.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 20.0% 10.0% 100.0%
Viego Viego 0.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 10.0% 100.0%
Kindred Kindred 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 100.0%
Gnar Gnar 10.0% 10.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 100.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 50.0%
Smolder Smolder 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

08/06/2025
08:41
GAM
2 - 3
Thua
CFO
Game 1 32:54
57,469 Vàng
11 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 41:04
83,341 Vàng
21 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 28:36
48,110 Vàng
7 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 4 35:50
68,951 Vàng
19 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
Game 5 32:45
53,416 Vàng
2 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
07/06/2025
08:37
GAM
3 - 1
Thắng
TLN
Game 1 34:03
60,290 Vàng
9 Mạng hạ
3 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 45:01
83,557 Vàng
14 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 30:57
60,140 Vàng
13 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 4 41:49
74,893 Vàng
11 Mạng hạ
9 Trụ phá
6 Rồng
06/06/2025
08:39
GAM
3 - 1
Thắng
TSW
Game 1 35:16
66,487 Vàng
15 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng