Team WE Academy

Tên viết tắt: WEA
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$11,343
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
4.39
KDA
15.8/12.8/40.4
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 40%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 60%
Tỷ lệ first blood
70%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
28%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
56%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:39
Kinh tế trung bình
1,895
Sát thương trung bình mỗi trận
2,318

Danh sách tuyển thủ

Xing

Xing

ADC
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Yanxiang

Yanxiang

Jungle
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
BuLuKaKa

BuLuKaKa

Mid
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
TENG

TENG

Support
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Beluga

Beluga

Top
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Jinx Jinx 30.0% 0.0% 67.0%
Azir Azir 30.0% 20.0% 33.0%
Ornn Ornn 30.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 30.0% 67.0%
K'Sante K'Sante 30.0% 0.0% 67.0%
Braum Braum 20.0% 0.0% 50.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 50.0%
Nami Nami 20.0% 0.0% 50.0%
Lucian Lucian 20.0% 30.0% 50.0%
Pyke Pyke 20.0% 0.0% 50.0%
Skarner Skarner 20.0% 40.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 20.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 40.0% 50.0%
Hwei Hwei 20.0% 20.0% 50.0%
Kalista Kalista 20.0% 50.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 0.0% 100.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 100.0%
Viego Viego 10.0% 20.0% 100.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 0.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kalista Kalista 20.0% 50.0% 50.0%
Orianna Orianna 0.0% 50.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 40.0% 50.0%
Skarner Skarner 20.0% 40.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 30.0% 66.0%
Lucian Lucian 20.0% 30.0% 50.0%
Rumble Rumble 0.0% 30.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 30.0% 20.0% 33.0%
Draven Draven 0.0% 20.0% 0.0%
Hwei Hwei 20.0% 20.0% 50.0%
Varus Varus 20.0% 20.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 20.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 20.0% 100.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 10.0% 0.0%
Mordekaiser Mordekaiser 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 0.0% 10.0% 0.0%
Thresh Thresh 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Udyr Udyr 0.0% 10.0% 0.0%
Kindred Kindred 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 0.0% 50.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 40.0% 100.0%
Lucian Lucian 20.0% 30.0% 50.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 30.0% 50.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 30.0% 100.0%
Ashe Ashe 0.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 20.0% 66.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 20.0% 0.0%
Skarner Skarner 20.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 20.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 20.0% 20.0% 50.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 20.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Hwei Hwei 20.0% 10.0% 50.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 10.0% 100.0%
Jinx Jinx 30.0% 10.0% 66.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 50.0%
K'Sante K'Sante 30.0% 10.0% 66.0%
Azir Azir 30.0% 10.0% 33.0%

Lịch sử trận đấu

25/06/2025
08:01
WEA
0 - 1
Thua
DK.C
Game 1 44:31
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
24/06/2025
10:04
WEA
1 - 0
Thắng
LGDY
Game 1 54:20
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
23/06/2025
05:00
WEA
1 - 0
Thắng
RC
Game 1 30:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/06/2025
07:00
WEA
0 - 1
Thua
BRO
Game 1 38:10
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
21/03/2025
08:20
WEA
2 - 0
Thắng
GEN.GA
Game 1 37:08
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 41:04
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
19/03/2025
09:35
WEA
0 - 2
Thua
FOX.Y
Game 1 23:36
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 53:34
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
08/03/2025
08:01
WEA
1 - 0
Thắng
DNF.C
Game 1 46:51
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
07/03/2025
07:01
WEA
1 - 0
Thắng
TT.Y
Game 1 33:54
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng