Team Flash

Tên viết tắt: TF
Xếp hạng: #68
Tổng tiền thưởng: US$107,693
Quốc gia: VN

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
2.67
KDA
16.1/18.4/33.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 25%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
80%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
30%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:01
Kinh tế trung bình
1,902
Sát thương trung bình mỗi trận
2,798

Danh sách tuyển thủ

Pun

Pun

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Draktharr

Draktharr

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Sora

Sora

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Puddin

Puddin

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Playcool

Playcool

Mid
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sion Sion 30.0% 0.0% 33.0%
Braum Braum 30.0% 0.0% 67.0%
Lucian Lucian 30.0% 0.0% 67.0%
Rumble Rumble 30.0% 0.0% 33.0%
Syndra Syndra 20.0% 0.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 50.0%
Ryze Ryze 20.0% 0.0% 100.0%
Ahri Ahri 20.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 20.0% 10.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Nocturne Nocturne 20.0% 20.0% 50.0%
Azir Azir 10.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 60.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 40.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 100.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 0.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 0.0%
Shen Shen 10.0% 0.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 0.0%
Udyr Udyr 10.0% 0.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 10.0% 60.0% 100.0%
Galio Galio 0.0% 50.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 40.0% 100.0%
Aurora Aurora 0.0% 30.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 100.0%
Wukong Wukong 0.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 20.0% 20.0% 50.0%
Sylas Sylas 10.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Skarner Skarner 10.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 50.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Pyke Pyke 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 10.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 20.0% 10.0% 50.0%
Elise Elise 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Naafiri Naafiri 10.0% 50.0% 100.0%
Kalista Kalista 0.0% 50.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 40.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 30.0% 50.0%
Sion Sion 30.0% 30.0% 33.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 20.0% 0.0%
Ryze Ryze 20.0% 20.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 30.0% 20.0% 33.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 20.0% 10.0% 50.0%
Shen Shen 10.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 0.0% 10.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

24/06/2025
06:42
TF
0 - 1
Thua
RC
Game 1 0:04
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/06/2025
02:00
TF
0 - 1
Thua
GEN.GA
Game 1 22:10
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
21/06/2025
09:04
TF
0 - 3
Thua
DINO
Game 1 26:37
44,259 Vàng
9 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 28:37
41,617 Vàng
0 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 37:52
75,382 Vàng
20 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
15/06/2025
09:03
TF
2 - 3
Thua
MVKA
Game 1 26:56
60,099 Vàng
24 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 35:18
69,351 Vàng
17 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 27:01
44,532 Vàng
3 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
Game 4 27:55
57,786 Vàng
18 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
Game 5 34:43
64,295 Vàng
27 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng