LNG Academy

Tên viết tắt: LNGA
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
2.49
KDA
15.2/21.6/38.5
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 17%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 25%
Tỷ lệ first blood
70%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
20%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
70%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
20%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:57
Kinh tế trung bình
1,796
Sát thương trung bình mỗi trận
2,457

Danh sách tuyển thủ

5t5

5t5

Jungle
Trận 9
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 22.0%
DOING

DOING

Mid
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
luxury

luxury

Support
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
JiaHao

JiaHao

ADC
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
xinsheng

xinsheng

Top
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Darwin

Darwin

Jungle
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rell Rell 40.0% 0.0% 25.0%
Udyr Udyr 30.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 30.0% 0.0% 0.0%
Kalista Kalista 30.0% 30.0% 0.0%
Rumble Rumble 30.0% 0.0% 67.0%
Viego Viego 30.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 50.0%
Nocturne Nocturne 20.0% 0.0% 50.0%
Jinx Jinx 20.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 0.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 40.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 10.0% 0.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 0.0%
Vex Vex 10.0% 0.0% 100.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 20.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Camille Camille 10.0% 0.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 30.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%
Karthus Karthus 10.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Zac Zac 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Lucian Lucian 0.0% 70.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 50.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 40.0% 0.0%
Kindred Kindred 0.0% 30.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 30.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 30.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 30.0% 0.0%
Kalista Kalista 30.0% 30.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 20.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 20.0% 0.0%
Udyr Udyr 30.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 20.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 0.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 10.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Brand Brand 0.0% 10.0% 0.0%
Zeri Zeri 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%
Akshan Akshan 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Nocturne Nocturne 20.0% 60.0% 50.0%
Tristana Tristana 10.0% 50.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 40.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 40.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 30.0% 30.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 20.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 40.0% 20.0% 25.0%
Brand Brand 0.0% 20.0% 0.0%
Karthus Karthus 10.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Qiyana Qiyana 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 30.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 30.0% 10.0% 66.0%
Udyr Udyr 30.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 30.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

25/06/2025
10:03
LNGA
0 - 1
Thua
LGDY
Game 1 38:07
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
24/06/2025
09:05
LNGA
0 - 1
Thua
GEN.GA
Game 1 42:26
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
23/06/2025
07:00
LNGA
0 - 1
Thua
DCG
Game 1 30:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/06/2025
06:00
LNGA
1 - 0
Thắng
WPE
Game 1 32:18
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
18/03/2025
08:02
LNGA
0 - 2
Thua
OMG.A
Game 1 40:42
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 79:19
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
08/03/2025
09:02
LNGA
0 - 1
Thua
TT.Y
Game 1 41:25
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
07/03/2025
06:02
LNGA
1 - 0
Thắng
TF
Game 1 32:25
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
06/03/2025
05:02
LNGA
0 - 1
Thua
WPE
Game 1 39:59
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
05/03/2025
08:37
LNGA
0 - 1
Thua
T1.A
Game 1 0:06
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng