Talon

Tên viết tắt: TLN
Xếp hạng: #18
Tổng tiền thưởng: US$250,875
Quốc gia: HK

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
3.22
KDA
12.4/13.4/30.7
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 33%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
34:43
Kinh tế trung bình
1,799
Sát thương trung bình mỗi trận
2,524

Danh sách tuyển thủ

Karsa

Karsa

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
FoFo

FoFo

Mid
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Betty

Betty

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Woody

Woody

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Azhi

Azhi

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Maokai Maokai 30.0% 0.0% 33.0%
Corki Corki 30.0% 0.0% 67.0%
Gwen Gwen 20.0% 0.0% 50.0%
Rumble Rumble 20.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 20.0% 0.0% 100.0%
Yorick Yorick 20.0% 0.0% 50.0%
Neeko Neeko 20.0% 20.0% 50.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 0.0%
Gragas Gragas 10.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 100.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 100.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 0.0%
Kennen Kennen 10.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 20.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 0.0%
Seraphine Seraphine 10.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 100.0%
Smolder Smolder 10.0% 0.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 10.0% 0.0%
Nami Nami 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 50.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 50.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 40.0% 0.0%
Kindred Kindred 0.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 30.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 30.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 20.0% 50.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 20.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Gragas Gragas 10.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Thresh Thresh 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 0.0% 60.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 60.0% 100.0%
Viktor Viktor 0.0% 40.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 40.0% 100.0%
Lucian Lucian 20.0% 30.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 30.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 30.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 20.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 20.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 100.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 50.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Smolder Smolder 10.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

07/06/2025
08:37
TLN
1 - 3
Thua
GAM
Game 1 34:03
66,420 Vàng
15 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 45:01
78,808 Vàng
9 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 30:57
48,269 Vàng
3 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng
Game 4 41:49
68,243 Vàng
6 Mạng hạ
6 Trụ phá
1 Rồng
01/06/2025
08:37
TLN
2 - 3
Thua
CFO
Game 1 38:08
70,332 Vàng
22 Mạng hạ
6 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 27:56
59,029 Vàng
21 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 34:43
63,148 Vàng
17 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 4 32:05
55,343 Vàng
8 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 5 34:35
56,826 Vàng
7 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
31/05/2025
11:27
TLN
2 - 0
Thắng
TSW
Game 1 28:02
54,716 Vàng
16 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng