Hanwha Life Esports Challengers

Tên viết tắt: HLE
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$19,969
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
2.11
KDA
11.2/17.1/24.8
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 40%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
10%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
20%
Tỷ lệ giết 5 mạng
30%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:39
Kinh tế trung bình
1,767
Sát thương trung bình mỗi trận
2,313

Danh sách tuyển thủ

Rooster

Rooster

Top
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Grizzly

Grizzly

Jungle
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Tempester

Tempester

Mid
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Bluffing

Bluffing

Support
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Pyeonsik

Pyeonsik

ADC
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Taliyah Taliyah 30.0% 10.0% 67.0%
Varus Varus 30.0% 0.0% 33.0%
Jayce Jayce 30.0% 20.0% 33.0%
Sejuani Sejuani 30.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 30.0% 0.0% 33.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 20.0% 0.0%
Ryze Ryze 20.0% 0.0% 0.0%
Senna Senna 20.0% 0.0% 0.0%
Jax Jax 20.0% 0.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 20.0% 0.0% 50.0%
Yone Yone 10.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 0.0%
Shen Shen 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 20.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 30.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 0.0%
Cho'Gath Cho'Gath 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 100.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 50.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 40.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 40.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 30.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 30.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 20.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 30.0% 20.0% 33.0%
Gwen Gwen 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 100.0%
Zed Zed 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 10.0% 66.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 50.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Viego Viego 10.0% 50.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 50.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 50.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 40.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 30.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 30.0% 20.0% 33.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 100.0%
Jax Jax 20.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 30.0% 10.0% 33.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 10.0% 66.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 20.0% 10.0% 50.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Zed Zed 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

25/06/2025
06:01
HLE
0 - 1
Thua
NS.EA
Game 1 44:47
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
24/06/2025
10:03
HLE
1 - 0
Thắng
BLGJ
Game 1 38:47
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
23/06/2025
06:00
HLE
0 - 1
Thua
AL.Y
Game 1 30:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/06/2025
06:00
HLE
1 - 0
Thắng
BC
Game 1 23:35
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
29/05/2025
03:59
HLE
0 - 2
Thua
DK.C
Game 1 41:04
76,637 Vàng
19 Mạng hạ
7 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 39:53
74,631 Vàng
12 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
27/05/2025
07:00
HLE
1 - 2
Thua
KT.C
Game 1 28:32
47,625 Vàng
9 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 29:44
58,483 Vàng
15 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 27:57
48,829 Vàng
11 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
22/05/2025
04:00
HLE
1 - 2
Thua
T1.A
Game 1 28:32
43,130 Vàng
5 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng