Anyone's Legend.Young

Tên viết tắt: AL.Y
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
3.70
KDA
21.0/19.5/51.1
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 80%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 60%
Tỷ lệ first blood
70%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0%
Thời gian trung bình mỗi trận
34:37
Kinh tế trung bình
1,943
Sát thương trung bình mỗi trận
2,487

Danh sách tuyển thủ

5K

5K

Top
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
dbh

dbh

Jungle
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
xiaohanbao

xiaohanbao

ADC
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Ranchen

Ranchen

Mid
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
DLX

DLX

Support
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Hwei Hwei 30.0% 0.0% 67.0%
Jinx Jinx 30.0% 0.0% 33.0%
Nautilus Nautilus 30.0% 40.0% 33.0%
Lucian Lucian 30.0% 0.0% 100.0%
Nami Nami 30.0% 0.0% 100.0%
Skarner Skarner 20.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 20.0% 100.0%
Ornn Ornn 20.0% 0.0% 100.0%
Ashe Ashe 20.0% 10.0% 100.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 50.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 0.0% 50.0%
Viego Viego 20.0% 20.0% 50.0%
Azir Azir 20.0% 20.0% 50.0%
Camille Camille 20.0% 0.0% 50.0%
Jarvan IV Jarvan IV 20.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 100.0%
Maokai Maokai 10.0% 10.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 30.0% 100.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 0.0% 100.0%
Kalista Kalista 10.0% 80.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 0.0% 100.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kalista Kalista 10.0% 80.0% 0.0%
Karthus Karthus 0.0% 50.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 30.0% 40.0% 33.0%
Corki Corki 0.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 30.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 30.0% 100.0%
Viego Viego 20.0% 20.0% 50.0%
Senna Senna 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 20.0% 100.0%
Azir Azir 20.0% 20.0% 50.0%
Kindred Kindred 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 100.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 50.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 10.0% 100.0%
Thresh Thresh 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Qiyana Qiyana 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 20.0% 10.0% 100.0%
Skarner Skarner 20.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Skarner Skarner 20.0% 60.0% 100.0%
Lucian Lucian 30.0% 50.0% 100.0%
Draven Draven 0.0% 50.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 40.0% 100.0%
Ashe Ashe 20.0% 40.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 40.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 20.0% 100.0%
Corki Corki 0.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 20.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 20.0% 100.0%
Poppy Poppy 0.0% 20.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 20.0% 50.0%
Udyr Udyr 0.0% 20.0% 0.0%
Hwei Hwei 30.0% 10.0% 66.0%
Tristana Tristana 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 10.0% 100.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Olaf Olaf 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Vayne Vayne 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

25/06/2025
08:06
AL.Y
1 - 0
Thắng
TESC
Game 1 31:47
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
24/06/2025
06:06
AL.Y
0 - 1
Thua
BRO
Game 1 60:53
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
23/06/2025
06:00
AL.Y
1 - 0
Thắng
HLE
Game 1 30:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/06/2025
03:00
AL.Y
1 - 0
Thắng
SS
Game 1 26:59
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/03/2025
04:01
AL.Y
2 - 0
Thắng
WPE
Game 1 35:56
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 33:04
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
21/03/2025
04:01
AL.Y
1 - 2
Thua
BRO
Game 1 65:45
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 36:06
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 34:42
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
17/03/2025
06:01
AL.Y
1 - 0
Thắng
TT.Y
Game 1 37:31
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng