BNK FearX Youth

Tên viết tắt: FOX.Y
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.82
KDA
18.2/15.0/39.1
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 71%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
70%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
70%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:36
Kinh tế trung bình
1,907
Sát thương trung bình mỗi trận
2,599

Danh sách tuyển thủ

VicLa

VicLa

Mid
Trận 6
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 67.0%
Envyy

Envyy

ADC
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Clear

Clear

Top
Trận 8
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 50.0%
Willer

Willer

Jungle
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Soboro

Soboro

Top
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Career

Career

Support
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Daystar

Daystar

Mid
Trận 4
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 25.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Leona Leona 30.0% 0.0% 67.0%
Kai'Sa Kai'Sa 30.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 30.0% 0.0% 33.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 10.0% 67.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 50.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 50.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 0.0% 50.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 0.0% 100.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 20.0% 0.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 50.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 50.0%
Renekton Renekton 20.0% 0.0% 100.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 50.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 60.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 40.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 100.0%
Camille Camille 10.0% 0.0% 0.0%
Elise Elise 10.0% 30.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Braum Braum 0.0% 80.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 60.0% 100.0%
Kalista Kalista 0.0% 50.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 40.0% 100.0%
Vi Vi 0.0% 30.0% 0.0%
Elise Elise 10.0% 30.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 20.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 10.0% 66.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 50.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 50.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 50.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 0.0% 70.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 40.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 30.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 30.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Yone Yone 0.0% 30.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 20.0% 50.0%
Jhin Jhin 20.0% 20.0% 50.0%
Kai'Sa Kai'Sa 30.0% 20.0% 0.0%
Ahri Ahri 20.0% 20.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 20.0% 66.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 20.0% 50.0%
Gwen Gwen 20.0% 20.0% 50.0%
Sylas Sylas 10.0% 20.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 100.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Bard Bard 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 10.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Elise Elise 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

25/06/2025
06:02
FOX.Y
1 - 0
Thắng
DCG
Game 1 35:12
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
24/06/2025
04:03
FOX.Y
1 - 0
Thắng
TT.Y
Game 1 37:27
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
23/06/2025
05:00
FOX.Y
0 - 1
Thua
BRO
Game 1 30:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/06/2025
08:00
FOX.Y
1 - 0
Thắng
LGDY
Game 1 31:27
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
29/05/2025
03:59
FOX.Y
2 - 1
Thắng
KT.C
Game 1 29:27
62,058 Vàng
28 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 26:28
44,629 Vàng
10 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 31:40
65,628 Vàng
26 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
26/05/2025
09:27
FOX.Y
2 - 1
Thắng
NS.EA
Game 1 29:02
59,296 Vàng
20 Mạng hạ
8 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 36:31
64,114 Vàng
18 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 36:21
73,975 Vàng
27 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng