Team Secret Whales

Tên viết tắt: TSW
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: VN

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.67
KDA
10.5/14.1/27.1
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 33%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 28%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
20%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:01
Kinh tế trung bình
1,721
Sát thương trung bình mỗi trận
2,295

Danh sách tuyển thủ

Steller

Steller

Top
Trận 6
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 50.0%
Taki

Taki

Support
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Eddie

Eddie

ADC
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Hizto

Hizto

Jungle
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Dire

Dire

Mid
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Hiro02

Hiro02

Top
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Annie Annie 30.0% 0.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 30.0% 0.0% 33.0%
Ahri Ahri 30.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 20.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 10.0% 50.0%
Viego Viego 20.0% 10.0% 100.0%
Kalista Kalista 20.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 0.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 20.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 20.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 40.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 40.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 30.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 20.0% 0.0%
Shen Shen 10.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 30.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Azir Azir 0.0% 50.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 40.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 40.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 40.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 30.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 30.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 30.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 20.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 20.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 20.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 20.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
Shen Shen 10.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 10.0% 50.0%
Varus Varus 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 20.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 20.0% 10.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%
Elise Elise 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ezreal Ezreal 10.0% 70.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 50.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 50.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 40.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 30.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 20.0% 30.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 20.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 20.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 100.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 0.0%
Smolder Smolder 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

06/06/2025
08:39
TSW
1 - 3
Thua
GAM
Game 1 40:41
66,580 Vàng
12 Mạng hạ
3 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 27:04
47,374 Vàng
10 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 29:07
51,454 Vàng
14 Mạng hạ
6 Trụ phá
4 Rồng
Game 4 35:16
58,942 Vàng
10 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
31/05/2025
11:27
TSW
0 - 2
Thua
TLN
Game 1 33:41
59,913 Vàng
9 Mạng hạ
5 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 28:02
44,399 Vàng
3 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
25/05/2025
11:49
TSW
1 - 2
Thua
CFO
Game 1 25:03
36,200 Vàng
3 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 32:55
65,400 Vàng
19 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 29:40
45,100 Vàng
6 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
23/05/2025
08:44
TSW
2 - 1
Thắng
CHF
Game 1 28:42
58,200 Vàng
19 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng