Burning Core Toyama

Tên viết tắt: BC
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: JP

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.70
KDA
20.0/17.1/43.2
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 40%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 60%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
20%
Tỷ lệ giết 5 mạng
80%
Thời gian trung bình mỗi trận
29:50
Kinh tế trung bình
1,890
Sát thương trung bình mỗi trận
3,055

Danh sách tuyển thủ

tol2

tol2

Top
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Brucee

Brucee

Jungle
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
enapon

enapon

Support
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
L1mit

L1mit

ADC
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
R0se

R0se

Mid
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kai'Sa Kai'Sa 40.0% 0.0% 50.0%
Lucian Lucian 30.0% 0.0% 33.0%
Yorick Yorick 30.0% 10.0% 33.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 0.0% 33.0%
Rell Rell 30.0% 0.0% 33.0%
Irelia Irelia 20.0% 0.0% 100.0%
Neeko Neeko 20.0% 0.0% 50.0%
Poppy Poppy 20.0% 0.0% 50.0%
Ahri Ahri 20.0% 0.0% 50.0%
Akali Akali 20.0% 0.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Milio Milio 10.0% 0.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 60.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 100.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 100.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 100.0%
Elise Elise 10.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 80.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 0.0% 100.0%
Fiora Fiora 10.0% 0.0% 100.0%
Viego Viego 10.0% 10.0% 0.0%
Gragas Gragas 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 20.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 10.0% 0.0%
Fiddlesticks Fiddlesticks 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 10.0% 80.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 60.0% 100.0%
Trundle Trundle 0.0% 60.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 30.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 20.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 20.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 20.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 30.0% 10.0% 33.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Zed Zed 0.0% 10.0% 0.0%
Elise Elise 10.0% 10.0% 100.0%
Lux Lux 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sejuani Sejuani 0.0% 60.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 60.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 40.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 30.0% 50.0%
Lucian Lucian 30.0% 30.0% 33.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 100.0%
Zed Zed 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 20.0% 0.0%
Akali Akali 20.0% 20.0% 50.0%
Irelia Irelia 20.0% 20.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 40.0% 20.0% 50.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 0.0%
Fiddlesticks Fiddlesticks 10.0% 10.0% 100.0%
Nami Nami 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 30.0% 10.0% 33.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 10.0% 33.0%

Lịch sử trận đấu

25/06/2025
07:02
BC
1 - 0
Thắng
QTD
Game 1 35:41
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
24/06/2025
03:02
BC
0 - 1
Thua
T1.A
Game 1 26:29
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
23/06/2025
10:00
BC
1 - 0
Thắng
MVKA
Game 1 30:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/06/2025
06:00
BC
0 - 1
Thua
HLE
Game 1 23:35
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
21/06/2025
08:00
BC
0 - 3
Thua
RC
Game 1 25:33
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 34:25
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 36:01
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
15/06/2025
09:19
BC
2 - 1
Thắng
DFM.A
Game 1 30:19
53,787 Vàng
18 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 24:50
54,654 Vàng
23 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 28:01
53,134 Vàng
20 Mạng hạ
7 Trụ phá
1 Rồng