
LAG
Thống kê 10 trận gần đây
50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
1.20
K/D Ratio
68.8/59.1/28.3
Tỷ lệ thắng phe T 40%
Tỷ lệ thắng phe CT 70%
Tỷ lệ headshot
49% Tỷ lệ thắng pistol round
50% Rating trung bình
4.9 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
60% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
40% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
60% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
70% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
50% Tổng số mạng giết
688 Tổng số mạng chết
591 Số bản đồ
6 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
15/06/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 nuke
-- Phe
0 Điểm
0 Hiệp 1
0 Hiệp 2
Game 2 ancient
CT Phe
16 Điểm
8 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 inferno
T Phe
6 Điểm
4 Hiệp 1
2 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 4 dust2
-- Phe
0 Điểm
0 Hiệp 1
0 Hiệp 2
Game 5 anubis
T Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
12/06/2025

1 - 2
Thua

Game 1 ancient
T Phe
11 Điểm
7 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
Game 2 inferno
CT Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 dust2
CT Phe
20 Điểm
8 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Win 3 Round
First Win 6 Round
10/06/2025

2 - 0
Thắng

Game 1 dust2
T Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 train
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round