
MOUZ
Thống kê 10 trận gần đây
70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
1.20
K/D Ratio
76.3/65.4/26.8
Tỷ lệ thắng phe T 30%
Tỷ lệ thắng phe CT 70%
Tỷ lệ headshot
47% Tỷ lệ thắng pistol round
55% Rating trung bình
5.9 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
60% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
50% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
70% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
40% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
60% Tổng số mạng giết
763 Tổng số mạng chết
654 Số bản đồ
5 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
25/05/2025

0 - 3
Thua

Game 1 dust2
T Phe
11 Điểm
5 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 9 Round
Game 2 mirage
CT Phe
9 Điểm
2 Hiệp 1
7 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 3 inferno
T Phe
8 Điểm
5 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
24/05/2025

2 - 0
Thắng

Game 1 inferno
T Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 nuke
CT Phe
13 Điểm
4 Hiệp 1
9 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
21/05/2025

2 - 0
Thắng

Game 1 dust2
T Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 mirage
T Phe
16 Điểm
4 Hiệp 1
8 Hiệp 2
First Win 3 Round
20/05/2025

2 - 0
Thắng

Game 1 inferno
T Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 train
CT Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
19/05/2025

2 - 0
Thắng

Game 1 dust2
T Phe
13 Điểm
4 Hiệp 1
9 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round