MOUZ

Tên viết tắt:
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: EU

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
0.90
K/D Ratio
74.2/79.1/29.3
Tỷ lệ thắng phe T 10%
Tỷ lệ thắng phe CT 70%
Tỷ lệ headshot
48%
Tỷ lệ thắng pistol round
65%
Rating trung bình
5.0
Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
60%
Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
70%
Tỷ lệ thắng 3 round đầu
20%
Tỷ lệ thắng 6 round đầu
20%
Tỷ lệ thắng 9 round đầu
40%
Tổng số mạng giết
742
Tổng số mạng chết
791
Số bản đồ
6

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Lịch sử trận đấu

21/06/2025
17:00
1 - 2
Thua
Game 1 mirage
CT Phe
8 Điểm
4 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
Game 2 inferno
T Phe
13 Điểm
11 Hiệp 1
2 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 train
CT Phe
6 Điểm
2 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
19/06/2025
18:05
2 - 1
Thắng
Game 1 mirage
T Phe
21 Điểm
5 Hiệp 1
7 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
Game 2 dust2
T Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 nuke
CT Phe
13 Điểm
4 Hiệp 1
9 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
15/06/2025
14:00
2 - 1
Thắng
Game 1 ancient
CT Phe
4 Điểm
2 Hiệp 1
2 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
Game 2 inferno
T Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Game 3 nuke
CT Phe
13 Điểm
3 Hiệp 1
10 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
14/06/2025
16:25
2 - 1
Thắng
Game 1 train
CT Phe
13 Điểm
4 Hiệp 1
9 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round