CTBC Flying Oyster

Tên viết tắt: CFO
Xếp hạng: #46
Tổng tiền thưởng: US$96,844
Quốc gia: TW

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
3.34
KDA
13.6/13.8/32.5
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 33%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 43%
Tỷ lệ first blood
70%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
70%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
56%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:43
Kinh tế trung bình
1,834
Sát thương trung bình mỗi trận
2,416

Danh sách tuyển thủ

Driver

Driver

Top
Trận 6
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 50.0%
Kaiwing

Kaiwing

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
JunJia

JunJia

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Doggo

Doggo

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
HongQ

HongQ

Mid
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Rest

Rest

Top
Trận 4
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 25.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Skarner Skarner 30.0% 0.0% 33.0%
Rumble Rumble 30.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 0.0% 33.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 20.0% 50.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 0.0% 50.0%
Thresh Thresh 20.0% 0.0% 50.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 20.0% 0.0%
Bard Bard 20.0% 0.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 20.0% 50.0%
Aurora Aurora 20.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 50.0%
Viktor Viktor 20.0% 0.0% 50.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 50.0%
Gragas Gragas 20.0% 0.0% 50.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 100.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Shen Shen 10.0% 0.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 100.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 20.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 0.0% 100.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 40.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 20.0% 50.0%
Maokai Maokai 0.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 20.0% 50.0%
Sivir Sivir 10.0% 20.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 20.0% 100.0%
Rumble Rumble 30.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 20.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Tahm Kench Tahm Kench 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Kassadin Kassadin 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 10.0% 50.0% 100.0%
Sion Sion 0.0% 50.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 40.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 40.0% 0.0%
Gragas Gragas 20.0% 30.0% 50.0%
Lucian Lucian 0.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 30.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 20.0% 0.0%
Viktor Viktor 20.0% 20.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 20.0% 50.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Draven Draven 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 50.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 10.0% 50.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

17/07/2025
08:05
CFO
0 - 1
Thua
MKOI
Game 1 37:03
64,876 Vàng
14 Mạng hạ
2 Trụ phá
3 Rồng
16/07/2025
15:44
CFO
1 - 0
Thắng
GAM
Game 1 28:16
60,200 Vàng
23 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
08:31
CFO
0 - 1
Thua
HLE
Game 1 28:26
45,400 Vàng
8 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng
08/07/2025
23:02
CFO
1 - 3
Thua
AL
Game 1 35:35
60,000 Vàng
6 Mạng hạ
2 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 41:29
76,300 Vàng
14 Mạng hạ
7 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 33:29
50,700 Vàng
19 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
Game 4 29:36
47,500 Vàng
6 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
05/07/2025
18:01
CFO
3 - 1
Thắng
MKOI
Game 1 33:29
69,100 Vàng
24 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 27:49
48,100 Vàng
9 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 31:58
62,200 Vàng
14 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng