Gaimin Gladiators

Tên viết tắt: GG
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: CA

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
4.60
KDA
26.1/19.7/63.6
Tỷ lệ thắng Radiant 70%
Tỷ lệ thắng Dire 30%
Tỷ lệ first blood
70%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
70%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
GPM
1,763.0
XPM
1,054.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,172.3
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
40.4

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Batrider Batrider 100.0% 0.0% 25.0%
AbyssalUnderlord AbyssalUnderlord 100.0% 0.0% 33.3%
Warlock Warlock 100.0% 0.0% 33.3%
Puck Puck 42.9% 57.1% 14.3%
DoomBringer DoomBringer 50.0% 50.0% 25.0%
Marci Marci 66.7% 33.3% 0.0%
Muerta Muerta 100.0% 0.0% 50.0%
Abaddon Abaddon 66.7% 33.3% 33.3%
Centaur Centaur 66.7% 33.3% 33.3%
Dawnbreaker Dawnbreaker 40.0% 60.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
MonkeyKing MonkeyKing 14.3% 85.7% 14.3%
Queenofpain Queenofpain 16.7% 83.3% 0.0%
NagaSiren NagaSiren 16.7% 83.3% 16.7%
Ursa Ursa 0.0% 100.0% 0.0%
Puck Puck 42.9% 57.1% 14.3%
Dawnbreaker Dawnbreaker 40.0% 60.0% 0.0%
LifeStealer LifeStealer 0.0% 100.0% 0.0%
Bane Bane 0.0% 100.0% 0.0%
Furion Furion 40.0% 60.0% 0.0%
Undying Undying 25.0% 75.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Nevermore Nevermore 66.7% 233.3% 33.3%
Batrider Batrider 100.0% 150.0% 25.0%
Axe Axe 66.7% 166.7% 33.3%
TemplarAssassin TemplarAssassin 50.0% 250.0% 50.0%
DoomBringer DoomBringer 50.0% 125.0% 25.0%
NagaSiren NagaSiren 16.7% 66.7% 16.7%
Terrorblade Terrorblade 33.3% 133.3% 33.3%
AncientApparition AncientApparition 0.0% 0.0% 0.0%
Dawnbreaker Dawnbreaker 40.0% 60.0% 0.0%
DarkSeer DarkSeer 0.0% 150.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

16/07/2025
08:21
GG
0 - 2
Thua
TSpirit
Game 1 64:57
9 Mạng hạ
68 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 03:37
Kill 15 27:36
Tower 1 06:26
Tower 3 33:26
Barracks 1 33:31
Roshan 1 21:30
Roshan 21:30
Roshan 31:29
Roshan 41:47
Roshan 51:45
Roshan 03:49
Game 2 38:59
17 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
13/07/2025
11:30
GG
2 - 0
Thắng
Team Yandex
Game 1 26:19
9 Mạng hạ
29 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 03:32
Kill 5 06:16
Kill 10 17:06
Kill 15 20:03
Tower 3 21:49
Barracks 1 22:00
Roshan 1 20:56
Roshan 20:56
Game 2 34:26
31 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 07:56
Kill 5 09:48
Kill 10 19:23
Kill 15 28:27
Tower 3 30:56
Barracks 1 31:12
Roshan 1 17:18
Roshan 17:18
Roshan 28:50
10/07/2025
10:38
GG
1 - 1
Thua
FLCN
Game 1 32:13
26 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:33
Kill 5 06:09
Kill 10 16:46
Tower 1 12:18
Game 2 32:10
45 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 04:50
Kill 5 09:56
Kill 10 14:28
Kill 15 20:10
Tower 1 07:49
Tower 3 25:39
Barracks 1 25:45
Roshan 1 22:54
Roshan 22:54
09/07/2025
10:38
GG
2 - 0
Thắng
XctN
Game 1 33:35
44 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 10 16:33
Kill 15 22:35
Tower 1 08:49
Tower 3 27:04
Barracks 1 29:18
Roshan 1 23:58
Roshan 23:58
Game 2 32:05
7 Mạng hạ
41 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Kill 10 13:20
Kill 15 17:42
Tower 1 10:55
Tower 3 27:43
Barracks 1 27:48
Roshan 1 23:41
Roshan 23:41
08/07/2025
11:49
GG
1 - 1
Thua
BB
Game 1 42:24
51 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:10
Kill 5 13:24
Kill 10 15:57
Kill 15 20:33
Tower 1 08:42
Tower 3 35:44
Barracks 1 35:57
Roshan 1 27:03
Roshan 27:03
Roshan 38:22
Game 2 33:25
42 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:53
Kill 10 10:10