
Gaimin Gladiators
Thống kê 10 trận gần đây
30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.60
KDA
24.5/30.7/55.7
Tỷ lệ thắng Radiant 60%
Tỷ lệ thắng Dire 40%
Tỷ lệ first blood
50% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
50% Tỷ lệ giết 5 mạng
40% GPM
1,469.0 XPM
1,127.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,182.3 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
37.2 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 66.7% | 33.3% | 16.7% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 75.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 75.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 40.0% | 60.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 80.0% | 20.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 40.0% | 60.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 25.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 300.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 40.0% | 80.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 42.9% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 150.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 60.0% | 20.0% |
![]() | 25.0% | 50.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
30/05/2025

GG
1 - 2
Thua
Aurora

Game 1 54:45
53 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 04:26
Kill 5 10:39
Kill 10 14:22
Tower 1 09:10
Tower 3 42:04
Barracks 1 42:14
Game 2 36:16
11 Mạng hạ
54 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 10 14:20
Kill 15 20:26
Tower 1 10:49
Tower 3 27:54
Barracks 1 28:10
Roshan 1 24:03
Roshan 24:03
Game 3 55:51
35 Mạng hạ
6 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 1 11:07
Roshan 33:48
29/05/2025

GG
0 - 2
Thua
PARIVISION

Game 1 35:42
35 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 59:49
Kill 5 03:33
Kill 10 08:06
Game 2 51:33
5 Mạng hạ
68 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:45
Kill 5 04:44
Kill 10 07:32
Kill 15 12:48
Tower 1 07:15
Roshan 1 22:19
Roshan 22:19
Roshan 44:48
28/05/2025

GG
2 - 1
Thắng
Liquid

Game 1 27:48
2 Mạng hạ
13 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:14
Game 2 29:06
44 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:34
Kill 10 10:46
Kill 15 17:11
Tower 3 27:42
Barracks 1 27:48
Roshan 1 22:38
Roshan 22:38
Game 3 32:24
49 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 08:05
Kill 10 12:04
Kill 15 17:25
Tower 1 09:46
Tower 3 25:39
Barracks 1 28:54
Roshan 1 19:24
Roshan 19:24
27/05/2025

GG
1 - 2
Thua
BetBoom

Game 1 22:15
5 Mạng hạ
19 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 11:38
Kill 10 15:21
Kill 15 21:34
Roshan 1 16:09
Roshan 16:09
Game 2 43:44
16 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe