Natus Vincere

Tên viết tắt:
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: EU

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
1.10
K/D Ratio
76.4/72.1/30.2
Tỷ lệ thắng phe T 30%
Tỷ lệ thắng phe CT 60%
Tỷ lệ headshot
48%
Tỷ lệ thắng pistol round
35%
Rating trung bình
5.5
Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
40%
Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
30%
Tỷ lệ thắng 3 round đầu
40%
Tỷ lệ thắng 6 round đầu
60%
Tỷ lệ thắng 9 round đầu
60%
Tổng số mạng giết
764
Tổng số mạng chết
721
Số bản đồ
6

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Lịch sử trận đấu

16/05/2025
07:00
1 - 2
Thua
Game 1 nuke
CT Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 mirage
CT Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 ancient
T Phe
6 Điểm
4 Hiệp 1
2 Hiệp 2
13/05/2025
09:50
2 - 0
Thắng
Game 1 train
CT Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
Game 2 inferno
CT Phe
13 Điểm
5 Hiệp 1
8 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
12/05/2025
10:30
0 - 2
Thua
Game 1 inferno
CT Phe
11 Điểm
8 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 mirage
T Phe
11 Điểm
5 Hiệp 1
6 Hiệp 2
11/05/2025
07:55
2 - 0
Thắng
Game 1 inferno
CT Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 mirage
CT Phe
13 Điểm
5 Hiệp 1
8 Hiệp 2
First Half Pistol Win
10/05/2025
10:10
2 - 0
Thắng
Game 1 dust2
T Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round