Vitality

Tên viết tắt:
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: EU

Thống kê 10 trận gần đây

80%
Tỷ lệ thắng
8W-2L
1.10
K/D Ratio
74.2/69.8/28.8
Tỷ lệ thắng phe T 60%
Tỷ lệ thắng phe CT 50%
Tỷ lệ headshot
51%
Tỷ lệ thắng pistol round
50%
Rating trung bình
5.5
Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
30%
Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
70%
Tỷ lệ thắng 3 round đầu
40%
Tỷ lệ thắng 6 round đầu
70%
Tỷ lệ thắng 9 round đầu
60%
Tổng số mạng giết
742
Tổng số mạng chết
698
Số bản đồ
5

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Lịch sử trận đấu

25/05/2025
18:30
3 - 0
Thắng
Game 1 dust2
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
Game 2 mirage
T Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 inferno
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
24/05/2025
20:15
2 - 1
Thắng
Game 1 dust2
T Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 train
CT Phe
6 Điểm
4 Hiệp 1
2 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 3 inferno
T Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
22/05/2025
23:00
2 - 1
Thắng
Game 1 inferno
T Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 nuke
CT Phe
7 Điểm
4 Hiệp 1
3 Hiệp 2
Game 3 mirage
T Phe
13 Điểm
5 Hiệp 1
8 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
20/05/2025
18:05
2 - 0
Thắng
Game 1 mirage
T Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round