Talon

Tên viết tắt: TLN
Xếp hạng: #18
Tổng tiền thưởng: US$250,875
Quốc gia: HK

Thống kê 10 trận gần đây

70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
4.56
KDA
16.0/13.0/43.3
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 80%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
33%
Thời gian trung bình mỗi trận
34:23
Kinh tế trung bình
1,885
Sát thương trung bình mỗi trận
2,638

Danh sách tuyển thủ

Karsa

Karsa

Jungle
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
FoFo

FoFo

Mid
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Betty

Betty

ADC
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Woody

Woody

Support
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Azhi

Azhi

Top
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Skarner Skarner 30.0% 0.0% 100.0%
Senna Senna 30.0% 0.0% 67.0%
Rumble Rumble 30.0% 0.0% 100.0%
Maokai Maokai 20.0% 0.0% 50.0%
Neeko Neeko 20.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 20.0% 0.0% 100.0%
Yorick Yorick 20.0% 0.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 0.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 20.0% 100.0%
Sylas Sylas 20.0% 10.0% 50.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 0.0% 100.0%
Nami Nami 10.0% 0.0% 100.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 30.0% 100.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 0.0%
Gragas Gragas 10.0% 10.0% 0.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 0.0%
Kennen Kennen 10.0% 0.0% 0.0%
Seraphine Seraphine 10.0% 0.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 60.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 60.0% 100.0%
Rakan Rakan 0.0% 50.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 50.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 30.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 30.0% 100.0%
Kindred Kindred 0.0% 20.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 20.0% 100.0%
Ashe Ashe 10.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 20.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Gragas Gragas 10.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 20.0% 10.0% 50.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 0.0%
Thresh Thresh 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sejuani Sejuani 10.0% 60.0% 100.0%
Varus Varus 0.0% 60.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 40.0% 0.0%
Lucian Lucian 20.0% 40.0% 100.0%
Kalista Kalista 0.0% 30.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 30.0% 20.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 20.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 30.0% 20.0% 66.0%
Ahri Ahri 0.0% 20.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 10.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

01/06/2025
08:37
TLN
2 - 3
Thua
CFO
Game 1 38:08
70,332 Vàng
22 Mạng hạ
6 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 27:56
59,029 Vàng
21 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 34:43
63,148 Vàng
17 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 4 32:05
55,343 Vàng
8 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 5 34:35
56,826 Vàng
7 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
31/05/2025
11:27
TLN
2 - 0
Thắng
TSW
Game 1 33:41
66,160 Vàng
13 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 28:02
54,716 Vàng
16 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
30/05/2025
08:38
TLN
2 - 0
Thắng
SHG
Game 1 37:33
71,040 Vàng
22 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 39:42
77,995 Vàng
18 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
24/05/2025
10:53
TLN
2 - 1
Thắng
MVKE
Game 1 37:27
72,400 Vàng
16 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng