Chiefs Esports Club

Tên viết tắt: CHF
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$156,927
Quốc gia: AU

Thống kê 10 trận gần đây

20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
2.68
KDA
10.9/14.5/28.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 20%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 20%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
20%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
10%
Tỷ lệ giết 5 mạng
14%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:40
Kinh tế trung bình
1,705
Sát thương trung bình mỗi trận
1,996

Danh sách tuyển thủ

BioPanther

BioPanther

Top
Trận 9
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 22.0%
HuSha

HuSha

Jungle
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
JimieN

JimieN

Mid
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Violet

Violet

ADC
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Luon

Luon

Support
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
zorenous

zorenous

Top
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Taliyah Taliyah 30.0% 30.0% 33.0%
Nautilus Nautilus 30.0% 0.0% 33.0%
Varus Varus 30.0% 0.0% 67.0%
Ahri Ahri 30.0% 0.0% 33.0%
Ashe Ashe 20.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 0.0% 0.0%
Viego Viego 20.0% 0.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 20.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 0.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Elise Elise 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 20.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 30.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 20.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 20.0% 0.0%
Sett Sett 10.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Lucian Lucian 0.0% 50.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 30.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 30.0% 33.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 30.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 30.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 20.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 20.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Naafiri Naafiri 10.0% 60.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 50.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 40.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 30.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 30.0% 0.0%
Elise Elise 10.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 20.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 20.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 30.0% 20.0% 66.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 100.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 30.0% 10.0% 33.0%
Ashe Ashe 20.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

25/05/2025
08:44
CHF
1 - 2
Thua
SHG
Game 1 46:54
89,700 Vàng
28 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 34:37
63,900 Vàng
10 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 27:33
48,300 Vàng
16 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
23/05/2025
08:44
CHF
1 - 2
Thua
TSW
Game 1 32:22
59,600 Vàng
19 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 29:09
44,600 Vàng
3 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 28:42
45,100 Vàng
6 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
17/05/2025
10:41
CHF
0 - 2
Thua
CFO
Game 1 28:05
44,600 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 29:35
49,100 Vàng
7 Mạng hạ
6 Trụ phá
0 Rồng
10/05/2025
08:45
CHF
0 - 2
Thua
GAM
Game 1 30:30
48,900 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 29:13
50,600 Vàng
10 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng