GAM Esports

Tên viết tắt: GAM
Xếp hạng: #28
Tổng tiền thưởng: US$437,950
Quốc gia: VN

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.86
KDA
14.0/13.2/36.9
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 80%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 20%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
60%
Tỷ lệ giết 5 mạng
43%
Thời gian trung bình mỗi trận
35:29
Kinh tế trung bình
1,842
Sát thương trung bình mỗi trận
2,550

Danh sách tuyển thủ

Emo

Emo

Mid
Trận 6
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 67.0%
Levi

Levi

Jungle
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Kiaya

Kiaya

Top
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Artemis

Artemis

ADC
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Elio

Elio

Support
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Aress

Aress

Mid
Trận 4
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 25.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rakan Rakan 30.0% 0.0% 33.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 30.0% 100.0%
Ahri Ahri 30.0% 0.0% 33.0%
Vi Vi 20.0% 0.0% 50.0%
Nocturne Nocturne 20.0% 10.0% 100.0%
Varus Varus 20.0% 20.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 100.0%
Jayce Jayce 20.0% 0.0% 50.0%
Zed Zed 10.0% 0.0% 0.0%
Kog'Maw Kog'Maw 10.0% 0.0% 100.0%
Lulu Lulu 10.0% 0.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 30.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 30.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 0.0%
Syndra Syndra 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 0.0%
Cho'Gath Cho'Gath 10.0% 0.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 30.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 0.0%
Smolder Smolder 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Azir Azir 0.0% 70.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 40.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 30.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 30.0% 100.0%
Ryze Ryze 0.0% 30.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 30.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 30.0% 100.0%
Varus Varus 20.0% 20.0% 100.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 20.0% 10.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 0.0% 60.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 60.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 50.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 20.0% 40.0% 100.0%
Jayce Jayce 20.0% 20.0% 50.0%
Vi Vi 20.0% 20.0% 50.0%
Maokai Maokai 0.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 30.0% 10.0% 33.0%
Ryze Ryze 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 100.0%
Jinx Jinx 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

31/05/2025
08:37
GAM
1 - 2
Thua
CFO
Game 1 29:06
50,201 Vàng
8 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 35:25
72,172 Vàng
23 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 27:33
44,577 Vàng
2 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
30/05/2025
10:51
GAM
2 - 1
Thắng
MVKE
Game 1 44:21
83,188 Vàng
21 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 45:04
78,788 Vàng
16 Mạng hạ
4 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 40:00
76,479 Vàng
16 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
24/05/2025
08:43
GAM
2 - 0
Thắng
DFM
Game 1 30:26
62,000 Vàng
17 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 37:09
76,500 Vàng
23 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng
18/05/2025
10:53
GAM
1 - 2
Thua
TLN
Game 1 31:16
55,300 Vàng
7 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 34:36
56,500 Vàng
7 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Rồng