GAM Esports

Tên viết tắt: GAM
Xếp hạng: #28
Tổng tiền thưởng: US$437,950
Quốc gia: VN

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
3.04
KDA
11.8/12.9/27.4
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 25%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
78%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:55
Kinh tế trung bình
1,806
Sát thương trung bình mỗi trận
2,352

Danh sách tuyển thủ

Aress

Aress

Mid
Trận 7
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 56.0%
Levi

Levi

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Kiaya

Kiaya

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Artemis

Artemis

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Elio

Elio

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Emo

Emo

Mid
Trận 3
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Orianna Orianna 30.0% 10.0% 33.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 0.0% 50.0%
Kalista Kalista 20.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 50.0%
Aatrox Aatrox 20.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 20.0% 0.0% 50.0%
Braum Braum 20.0% 0.0% 50.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 50.0%
Kha'Zix Kha'Zix 10.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 100.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 100.0%
Gangplank Gangplank 10.0% 0.0% 100.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 100.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 0.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 0.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 100.0%
Caitlyn Caitlyn 10.0% 0.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 50.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 100.0%
Seraphine Seraphine 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Azir Azir 0.0% 60.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 50.0% 100.0%
Maokai Maokai 0.0% 50.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 30.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 30.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 30.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 20.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 10.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 100.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%
Warwick Warwick 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 30.0% 10.0% 33.0%
Aatrox Aatrox 20.0% 10.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 20.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Nocturne Nocturne 0.0% 100.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 60.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 50.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 30.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Bard Bard 10.0% 20.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 20.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 10.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 20.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 30.0% 10.0% 33.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

16/07/2025
15:44
GAM
0 - 1
Thua
CFO
Game 1 28:16
46,300 Vàng
7 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
09:49
GAM
0 - 1
Thua
MKOI
Game 1 30:08
50,700 Vàng
7 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
30/06/2025
23:02
GAM
2 - 3
Thua
G2
Game 1 28:48
48,000 Vàng
10 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 31:28
55,500 Vàng
12 Mạng hạ
3 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 32:38
50,700 Vàng
18 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 4 32:57
63,600 Vàng
15 Mạng hạ
7 Trụ phá
5 Rồng
Game 5 35:34
55,000 Vàng
2 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
28/06/2025
18:03
GAM
3 - 2
Thắng
FUR
Game 1 27:50
46,100 Vàng
6 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 35:05
68,900 Vàng
24 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 36:32
69,600 Vàng
19 Mạng hạ
7 Trụ phá
5 Rồng