Fukuoka SoftBank Hawks Gaming

Tên viết tắt: SHG
Xếp hạng: #53
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: JP

Thống kê 10 trận gần đây

20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
1.69
KDA
9.5/19.4/23.2
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 25%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 17%
Tỷ lệ first blood
70%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
20%
Tỷ lệ giết 5 mạng
25%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:48
Kinh tế trung bình
1,690
Sát thương trung bình mỗi trận
2,352

Danh sách tuyển thủ

Evi

Evi

Top
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
FATE

FATE

Mid
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Gaeng

Gaeng

Support
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Marble

Marble

ADC
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Courage

Courage

Jungle
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yorick Yorick 30.0% 0.0% 33.0%
Pantheon Pantheon 30.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 30.0% 0.0% 33.0%
Viktor Viktor 30.0% 30.0% 33.0%
Rell Rell 30.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 0.0% 50.0%
Lucian Lucian 20.0% 30.0% 0.0%
Nami Nami 20.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 20.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 40.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 20.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 30.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 0.0% 100.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 40.0% 100.0%
Kalista Kalista 0.0% 40.0% 0.0%
Lucian Lucian 20.0% 30.0% 0.0%
Viktor Viktor 30.0% 30.0% 33.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 30.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 30.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 20.0% 100.0%
Ashe Ashe 0.0% 20.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 20.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 50.0%
Lillia Lillia 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 100.0%
Maokai Maokai 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Taliyah Taliyah 0.0% 70.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 40.0% 0.0%
Yorick Yorick 30.0% 30.0% 33.0%
Lucian Lucian 20.0% 30.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 30.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 20.0% 50.0%
Jhin Jhin 20.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 20.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 20.0% 50.0%
Skarner Skarner 0.0% 20.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Viktor Viktor 30.0% 10.0% 33.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 30.0% 10.0% 33.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

30/05/2025
08:38
SHG
0 - 2
Thua
TLN
Game 1 37:33
63,618 Vàng
11 Mạng hạ
5 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 47:24
69,343 Vàng
14 Mạng hạ
6 Trụ phá
2 Rồng
25/05/2025
08:44
SHG
2 - 1
Thắng
CHF
Game 1 46:54
79,800 Vàng
16 Mạng hạ
4 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 34:37
71,300 Vàng
16 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 27:33
50,600 Vàng
17 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
23/05/2025
11:37
SHG
0 - 2
Thua
CFO
Game 1 27:15
43,700 Vàng
8 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 26:51
42,100 Vàng
2 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
17/05/2025
08:46
SHG
0 - 2
Thua
TSW
Game 1 24:34
38,600 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 25:24
38,500 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
10/05/2025
10:48
SHG
1 - 2
Thua
TLN
Game 1 27:39
43,800 Vàng
1 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng