
Team Falcons
Thống kê 10 trận gần đây
70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
4.10
KDA
27.5/21.9/63.2
Tỷ lệ thắng Radiant 20%
Tỷ lệ thắng Dire 80%
Tỷ lệ first blood
50% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
60% Tỷ lệ giết 5 mạng
40% GPM
594.0 XPM
2,678.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,396.7 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
34.7 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 20.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 25.0% |
![]() | 57.1% | 42.9% | 14.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 25.0% |
![]() | 75.0% | 25.0% | 25.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 33.3% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 33.3% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 16.7% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 33.3% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 16.7% | 83.3% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 16.7% |
![]() | 57.1% | 42.9% | 14.3% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 66.7% | 200.0% | 33.3% |
![]() | 0.0% | 250.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 25.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 25.0% |
![]() | 57.1% | 42.9% | 14.3% |
![]() | 100.0% | 150.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 300.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
19/07/2025

FLCN
0 - 3
Thua
TSpirit

Game 1 39:44
3 Mạng hạ
24 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 05:12
Kill 10 23:51
Game 2 40:30
2 Mạng hạ
16 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:56
Tower 1 15:49
Roshan 1 26:34
Roshan 26:34
Game 3 35:29
2 Mạng hạ
20 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
18/07/2025

FLCN
2 - 0
Thắng
Tundra

Game 1 44:20
9 Mạng hạ
37 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Tower 3 41:34
Barracks 1 42:05
Roshan 38:46
Game 2 80:18
87 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 3 45:26
Barracks 1 45:32
Roshan 56:27
Roshan 07:28
Roshan 19:26
17/07/2025

FLCN
2 - 0
Thắng
Liquid

Game 1 39:08
9 Mạng hạ
46 Trụ phá
1 Doanh trại
Dire Phe
Kill 10 14:12
Kill 15 20:49
Tower 3 38:39
Barracks 1 39:03
Roshan 1 24:30
Roshan 24:30
Roshan 37:02
Game 2 39:11
10 Mạng hạ
53 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:31
Kill 5 05:26
Kill 10 13:38
Kill 15 22:49
Tower 1 10:12
Tower 3 33:34
Barracks 1 33:38
Roshan 1 20:55
Roshan 20:55
Roshan 31:17
13/07/2025

FLCN
2 - 0
Thắng
NAVI

Game 1 39:00
8 Mạng hạ
32 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 21:24
Kill 10 27:36
Kill 15 32:02
Tower 3 37:03
Barracks 1 37:17
Roshan 1 25:01
Roshan 25:01
Roshan 36:09
Game 2 35:12
55 Mạng hạ
10 Trụ phá
5 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 03:34
Kill 5 07:23
Kill 10 10:08
Kill 15 13:27
Tower 1 10:27
Tower 3 26:32
Barracks 1 26:39
Roshan 1 21:41
Roshan 21:41
Roshan 32:11
12/07/2025

FLCN
2 - 0
Thắng
VP

Game 1 26:43
33 Mạng hạ
9 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 07:19
Kill 10 09:14
Kill 15 20:55
Tower 1 07:08
Tower 3 22:04
Barracks 1 22:27
Roshan 1 17:06
Roshan 17:06