
Team Falcons
Thống kê 10 trận gần đây
50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.00
KDA
20.9/22.3/46.6
Tỷ lệ thắng Radiant 60%
Tỷ lệ thắng Dire 40%
Tỷ lệ first blood
70% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
80% Tỷ lệ giết 5 mạng
60% GPM
1,419.0 XPM
1,318.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,293.0 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
36.6 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 83.3% | 16.7% | 16.7% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 16.7% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 33.3% |
![]() | 40.0% | 60.0% | 0.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 33.3% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 12.5% | 87.5% | 12.5% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 80.0% | 20.0% |
![]() | 20.0% | 80.0% | 20.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 40.0% | 60.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 16.7% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 800.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 250.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 133.3% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 400.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 133.3% | 33.3% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 16.7% |
![]() | 100.0% | 150.0% | 0.0% |
![]() | 83.3% | 50.0% | 16.7% |
Lịch sử trận đấu
22/05/2025

FLCN
1 - 2
Thua
GG

Game 1 31:45
33 Mạng hạ
9 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 04:09
Kill 5 10:51
Kill 10 20:35
Kill 15 24:20
Tower 1 06:48
Tower 3 26:20
Barracks 1 26:26
Roshan 1 18:02
Roshan 18:02
Roshan 29:00
Game 2 32:33
2 Mạng hạ
25 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 03:08
Kill 5 10:38
Roshan 1 17:50
Roshan 17:50
Game 3 26:38
17 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Roshan 1 16:21
Roshan 16:21

FLCN
1 - 1
Thua
NAVIj

Game 1 45:42
40 Mạng hạ
7 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 1 07:50
Roshan 29:48
Game 2 35:31
11 Mạng hạ
45 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 03:16
Kill 5 11:35
Kill 10 16:38
Kill 15 22:56
Tower 1 09:02
Tower 3 30:25
Barracks 1 30:36
Roshan 1 17:56
Roshan 17:56
Roshan 27:49
21/05/2025

FLCN
1 - 1
Thua
AVULUS

Game 1 62:38
20 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 04:40
Tower 3 32:20
Barracks 1 33:28
Roshan 1 17:13
Roshan 17:13
Roshan 29:10
Game 2 32:46
9 Mạng hạ
34 Trụ phá
5 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:24
Kill 5 06:01
Kill 10 15:23
Kill 15 20:22
Tower 1 07:34
Tower 3 31:00
Barracks 1 31:09
Roshan 1 18:45
Roshan 18:45
Roshan 29:12

FLCN
2 - 0
Thắng
Edge

Game 1 36:02
26 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:38
Kill 5 12:19
Kill 10 16:57
Kill 15 22:48
Tower 1 07:02
Tower 3 34:31
Barracks 1 34:47
Roshan 1 17:43
Roshan 17:43
Roshan 27:54
Game 2 64:29
11 Mạng hạ
25 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 05:28
Tower 1 07:08
Roshan 35:47
Roshan 46:30
Roshan 56:27
20/05/2025

FLCN
0 - 2
Thua
YB

Game 1 38:44
16 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:04
Kill 5 16:30
Roshan 1 16:16
Roshan 16:16