Team Secret Whales

Tên viết tắt: TSW
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: VN

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.87
KDA
12.6/11.0/30.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 75%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 33%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
63%
Thời gian trung bình mỗi trận
28:57
Kinh tế trung bình
1,828
Sát thương trung bình mỗi trận
2,296

Danh sách tuyển thủ

Steller

Steller

Top
Trận 4
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 75.0%
Taki

Taki

Support
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Eddie

Eddie

ADC
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Hizto

Hizto

Jungle
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Dire

Dire

Mid
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Hiro02

Hiro02

Top
Trận 6
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 33.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ahri Ahri 40.0% 0.0% 25.0%
Rumble Rumble 30.0% 10.0% 33.0%
Leona Leona 30.0% 0.0% 67.0%
Nidalee Nidalee 20.0% 0.0% 100.0%
Neeko Neeko 20.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 20.0% 10.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 50.0%
Xayah Xayah 20.0% 0.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 30.0% 50.0%
Annie Annie 20.0% 10.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 10.0% 50.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 20.0% 0.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 10.0% 50.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 100.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 60.0% 100.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 100.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 0.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yorick Yorick 10.0% 60.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 50.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 50.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 30.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 30.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 30.0% 50.0%
Elise Elise 0.0% 20.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 20.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 20.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 20.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 20.0% 0.0%
Renekton Renekton 20.0% 10.0% 50.0%
Rumble Rumble 30.0% 10.0% 33.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 10.0% 50.0%
Varus Varus 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 20.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 10.0% 50.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Nocturne Nocturne 10.0% 70.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 60.0% 100.0%
Ashe Ashe 10.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 30.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 30.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 30.0% 50.0%
Nidalee Nidalee 20.0% 30.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 20.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 20.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 20.0% 10.0% 100.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 20.0% 10.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 50.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

31/05/2025
11:27
TSW
0 - 2
Thua
TLN
Game 1 33:41
59,913 Vàng
9 Mạng hạ
5 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 28:02
44,399 Vàng
3 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
25/05/2025
11:49
TSW
1 - 2
Thua
CFO
Game 1 25:03
36,200 Vàng
3 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 32:55
65,400 Vàng
19 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 29:40
45,100 Vàng
6 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
23/05/2025
08:44
TSW
2 - 1
Thắng
CHF
Game 1 32:22
50,300 Vàng
7 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 29:09
61,700 Vàng
16 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 28:42
58,200 Vàng
19 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
17/05/2025
08:46
TSW
2 - 0
Thắng
SHG
Game 1 24:34
51,200 Vàng
20 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 25:24
53,100 Vàng
24 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng