MGN Vikings Esports

Tên viết tắt: MVKE
Xếp hạng: #48
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: VN

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
4.63
KDA
16.0/12.4/41.4
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 80%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 40%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
43%
Thời gian trung bình mỗi trận
36:17
Kinh tế trung bình
1,835
Sát thương trung bình mỗi trận
2,487

Danh sách tuyển thủ

Shogun

Shogun

ADC
Trận 4
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 75.0%
Kati

Kati

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Gury

Gury

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Kratos

Kratos

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Siuloong

Siuloong

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Sty1e

Sty1e

ADC
Trận 6
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 50.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ashe Ashe 30.0% 0.0% 67.0%
Senna Senna 30.0% 0.0% 67.0%
Alistar Alistar 30.0% 30.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 30.0% 10.0% 33.0%
Sion Sion 30.0% 0.0% 33.0%
Malzahar Malzahar 20.0% 0.0% 50.0%
Aatrox Aatrox 20.0% 0.0% 100.0%
Leona Leona 20.0% 0.0% 50.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 0.0%
Viego Viego 20.0% 0.0% 50.0%
Viktor Viktor 20.0% 0.0% 50.0%
Vi Vi 20.0% 20.0% 100.0%
Ryze Ryze 20.0% 0.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 0.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 30.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 0.0%
Zilean Zilean 10.0% 0.0% 100.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 100.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 100.0%
Karma Karma 10.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%
Seraphine Seraphine 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 0.0% 90.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 60.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 30.0% 100.0%
Alistar Alistar 30.0% 30.0% 100.0%
Gnar Gnar 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 20.0% 100.0%
Sylas Sylas 0.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 30.0% 10.0% 33.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 10.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Nocturne Nocturne 10.0% 60.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 60.0% 100.0%
Senna Senna 30.0% 30.0% 66.0%
Skarner Skarner 10.0% 30.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 30.0% 100.0%
Hwei Hwei 10.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 30.0% 100.0%
Poppy Poppy 0.0% 20.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 100.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Corki Corki 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 100.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 30.0% 10.0% 33.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Pyke Pyke 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

30/05/2025
10:51
MVKE
1 - 2
Thua
GAM
Game 1 44:21
70,635 Vàng
11 Mạng hạ
3 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 45:04
87,127 Vàng
29 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 48:21
66,077 Vàng
5 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
24/05/2025
10:53
MVKE
1 - 2
Thua
TLN
Game 1 34:21
51,300 Vàng
1 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 31:19
62,900 Vàng
20 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 37:27
61,800 Vàng
9 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
18/05/2025
08:46
MVKE
2 - 0
Thắng
DFM
Game 1 38:39
75,000 Vàng
18 Mạng hạ
9 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 27:27
58,600 Vàng
21 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
16/05/2025
10:56
MVKE
2 - 1
Thắng
GAM
Game 1 35:13
67,700 Vàng
24 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 29:04
58,300 Vàng
22 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng