
Team Liquid
Thống kê 10 trận gần đây
70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
3.90
KDA
26.4/22.4/61.2
Tỷ lệ thắng Radiant 80%
Tỷ lệ thắng Dire 20%
Tỷ lệ first blood
60% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
50% Tỷ lệ giết 5 mạng
70% GPM
1,960.0 XPM
745.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,158.2 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
47.5 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 66.7% | 33.3% | 16.7% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 33.3% |
![]() | 60.0% | 40.0% | 20.0% |
![]() | 75.0% | 25.0% | 25.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 16.7% |
![]() | 28.6% | 71.4% | 14.3% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 28.6% | 71.4% | 14.3% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 16.7% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 800.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 500.0% | 100.0% |
![]() | 33.3% | 166.7% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 400.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 80.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 50.0% |
![]() | 28.6% | 42.9% | 14.3% |
![]() | 33.3% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 33.3% |
![]() | 33.3% | 50.0% | 16.7% |
Lịch sử trận đấu
17/07/2025

Liquid
0 - 2
Thua
FLCN

Game 1 39:08
20 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:07
Kill 5 09:46
Tower 1 09:43
Game 2 39:11
21 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
11/07/2025

Liquid
1 - 1
Thua
Heroic

Game 1 43:51
8 Mạng hạ
52 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 02:47
Kill 5 07:44
Kill 10 15:23
Kill 15 23:27
Tower 1 10:25
Tower 3 41:48
Barracks 1 42:07
Roshan 31:58
Roshan 40:55
Game 2 44:06
33 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 09:46
Tower 1 09:34
Roshan 38:30
09/07/2025

Liquid
2 - 0
Thắng
PARI

Game 1 25:05
40 Mạng hạ
7 Trụ phá
1 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:07
Kill 5 06:01
Kill 10 08:44
Kill 15 12:29
Tower 1 07:36
Tower 3 24:54
Barracks 1 25:01
Roshan 1 23:29
Roshan 23:29
Game 2 46:41
34 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Barracks 1 39:46
08/07/2025

Liquid
2 - 0
Thắng
SR

Game 1 39:24
59 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 10:49
Kill 10 17:37
Kill 15 20:30
Tower 3 25:46
Barracks 1 28:50
Roshan 1 16:27
Roshan 16:27
Roshan 27:23
Roshan 38:39
Game 2 32:00
6 Mạng hạ
54 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:07
Kill 5 07:25
Kill 10 09:44
Kill 15 13:40
Tower 3 30:13
Barracks 1 30:20
Roshan 1 29:14
Roshan 29:14
04/07/2025

Liquid
3 - 0
Thắng
PARIVISION

Game 1 46:49
35 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 15 30:56
Tower 1 09:38
Tower 3 32:34
Barracks 1 32:42
Roshan 1 23:56
Roshan 23:56
Roshan 34:44
Roshan 45:36
Game 2 25:57
37 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 04:08
Kill 5 08:39
Kill 10 14:23
Kill 15 16:15
Tower 1 10:41
Tower 3 24:29
Barracks 1 24:39
Roshan 1 19:22
Roshan 19:22