Team Liquid

Tên viết tắt: Liquid
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: NI

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.70
KDA
22.0/27.1/49.9
Tỷ lệ thắng Radiant 40%
Tỷ lệ thắng Dire 60%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
60%
Tỷ lệ giết 5 mạng
60%
GPM
895.0
XPM
1,534.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
878.1
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
32.2

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
DarkWillow DarkWillow 100.0% 0.0% 33.3%
VoidSpirit VoidSpirit 100.0% 0.0% 0.0%
ShadowShaman ShadowShaman 50.0% 50.0% 0.0%
Omniknight Omniknight 100.0% 0.0% 0.0%
Batrider Batrider 100.0% 0.0% 0.0%
Ringmaster Ringmaster 100.0% 0.0% 50.0%
DrowRanger DrowRanger 66.7% 33.3% 33.3%
Bristleback Bristleback 25.0% 75.0% 0.0%
Marci Marci 100.0% 0.0% 50.0%
Ursa Ursa 66.7% 33.3% 33.3%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Bristleback Bristleback 25.0% 75.0% 0.0%
Centaur Centaur 0.0% 100.0% 0.0%
Slark Slark 0.0% 100.0% 0.0%
Furion Furion 0.0% 100.0% 0.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 20.0% 80.0% 20.0%
Morphling Morphling 0.0% 100.0% 0.0%
Tusk Tusk 25.0% 75.0% 0.0%
AbyssalUnderlord AbyssalUnderlord 0.0% 100.0% 0.0%
DoomBringer DoomBringer 0.0% 100.0% 0.0%
StormSpirit StormSpirit 33.3% 66.7% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
DarkSeer DarkSeer 33.3% 200.0% 0.0%
Undying Undying 100.0% 250.0% 50.0%
Furion Furion 0.0% 125.0% 0.0%
Enigma Enigma 100.0% 400.0% 100.0%
Terrorblade Terrorblade 66.7% 133.3% 0.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 20.0% 80.0% 20.0%
Oracle Oracle 100.0% 400.0% 0.0%
EmberSpirit EmberSpirit 0.0% 300.0% 0.0%
Dawnbreaker Dawnbreaker 0.0% 300.0% 0.0%
Batrider Batrider 100.0% 150.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

29/05/2025
08:25
Liquid
0 - 2
Thua
FLIPSTRTLN
Game 1 40:41
6 Mạng hạ
25 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 19:20
Kill 10 22:41
Roshan 1 14:47
Roshan 14:47
Game 2 39:15
41 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 1 09:41
Roshan 1 19:37
Roshan 19:37
28/05/2025
16:00
Liquid
1 - 2
Thua
GG
Game 1 27:48
49 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 07:48
Kill 10 10:54
Kill 15 12:02
Tower 1 11:37
Tower 3 24:35
Barracks 1 24:43
Roshan 1 16:08
Roshan 16:08
Game 2 29:06
1 Mạng hạ
24 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 08:30
Tower 1 13:41
Game 3 32:24
0 Mạng hạ
13 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 02:30
27/05/2025
15:44
Liquid
2 - 1
Thắng
NGX
Game 1 34:57
9 Mạng hạ
49 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 04:51
Kill 5 08:45
Kill 10 13:10
Kill 15 17:57
Tower 1 09:59
Tower 3 26:02
Barracks 1 26:13
Roshan 1 11:51
Roshan 11:51
Roshan 22:19
Roshan 33:08
Game 2 32:47
2 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Roshan 1 15:49
Roshan 15:49
Game 3 30:23
52 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:54
Kill 5 05:20
Kill 10 10:04
Kill 15 14:07
Tower 1 06:33
Tower 3 24:24
Barracks 1 24:51
Roshan 1 16:29
Roshan 16:29
Roshan 26:49
26/05/2025
17:55
Liquid
0 - 2
Thua
PARIVISION
Game 1 42:11
28 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 07:48
Kill 10 18:27
Game 2 45:34
4 Mạng hạ
61 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe