☰
Trang chủ
Trực tiếp
Trực tiếp LOL – LMHT
Trực tiếp CSGO – CS2
Trực tiếp Dota 2
Trực tiếp Liên Quân Mobile
Giải đấu
Trò chơi
Liên Minh Huyền Thoại (LMHT)
Tướng Liên Minh
Liên Quân Mobile
Tướng Liên Quân
Trang Bị Liên Quân
Phép Bổ Trợ Liên Quân
LMHT Tốc chiến
Counter Strike
Freefire
PUBG Mobile
Dota 2
Valorant
Call Of Duty
Cosplay
Đăng nhập
Đăng ký
LCK 2025 Season
Trạng thái:
Đang diễn ra
Thời gian:
01/04/2025 - 29/09/2025
Giải thưởng:
$399,511
Số đội tham gia:
10
Địa điểm:
Seoul(Offline)
Nhà tổ chức:
Riot Games
Lịch trình giải đấu
Bảng xếp hạng
Lịch trình giải đấu
31/08/2025
05:00
NS
vs
KT
07:00
DRX
vs
BRO
30/08/2025
05:00
T1
vs
GEN
07:00
DNF
vs
DK
29/08/2025
07:00
FOX
vs
DRX
09:00
HLE
vs
NS
28/08/2025
09:00
GEN
vs
KT
27/08/2025
07:00
T1
vs
HLE
07:00
DK
vs
BRO
09:00
DNF
vs
FOX
24/08/2025
05:00
FOX
vs
DK
07:00
KT
vs
T1
23/08/2025
05:00
HLE
vs
GEN
07:00
BRO
vs
DNF
22/08/2025
07:00
NS
vs
T1
09:00
DK
vs
DRX
21/08/2025
07:00
KT
vs
HLE
09:00
BRO
vs
FOX
20/08/2025
07:00
DRX
vs
DNF
09:00
GEN
vs
NS
17/08/2025
05:00
HLE
vs
GEN
07:00
BRO
vs
DK
16/08/2025
05:00
NS
vs
KT
07:00
DRX
vs
FOX
15/08/2025
07:00
BRO
vs
DNF
09:00
HLE
vs
T1
14/08/2025
07:00
GEN
vs
NS
09:00
DK
vs
DRX
13/08/2025
07:00
T1
vs
KT
09:00
FOX
vs
DNF
10/08/2025
05:00
KT
vs
GEN
07:00
DNF
vs
DK
09/08/2025
05:00
DRX
vs
BRO
07:00
NS
vs
T1
08/08/2025
07:00
FOX
vs
DK
09:00
KT
vs
HLE
07/08/2025
07:00
DRX
vs
DNF
09:00
GEN
vs
T1
06/08/2025
07:00
HLE
vs
NS
09:00
BRO
vs
FOX
03/08/2025
05:00
DNF
vs
BRO
05:00
NS
vs
GEN
02/08/2025
05:00
T1
vs
HLE
07:00
FOX
vs
DRX
01/08/2025
07:00
GEN
vs
KT
09:00
DK
vs
DNF
31/07/2025
07:00
FOX
vs
BRO
09:00
NS
vs
HLE
30/07/2025
07:00
DRX
vs
DK
09:00
KT
vs
T1
27/07/2025
05:00
DNF
vs
DRX
07:00
T1
vs
NS
26/07/2025
05:00
DK
vs
FOX
07:00
HLE
vs
KT
25/07/2025
07:00
T1
vs
GEN
09:00
BRO
vs
DRX
24/07/2025
07:00
DNF
vs
FOX
09:00
KT
vs
NS
23/07/2025
07:00
DK
vs
BRO
09:00
GEN
vs
HLE
15/06/2025
05:11
HLE
0 - 3
T1
14/06/2025
05:13
T1
3 - 1
KT
13/06/2025
07:13
GEN
3 - 2
HLE
08/06/2025
05:01
NS
0 - 3
KT
07/06/2025
04:59
KT
3 - 0
DK
04/06/2025
07:01
DK
1 - 2
KT
01/06/2025
04:59
HLE
2 - 0
FOX
07:01
DK
2 - 1
NS
31/05/2025
05:00
KT
2 - 0
DRX
07:10
BRO
0 - 2
GEN
30/05/2025
07:00
NS
2 - 0
T1
09:11
DK
2 - 1
DNF
29/05/2025
07:00
DRX
2 - 1
BRO
10:48
KT
1 - 2
GEN
28/05/2025
06:58
FOX
2 - 1
DNF
10:03
T1
0 - 2
HLE
25/05/2025
04:59
BRO
1 - 2
NS
08:04
FOX
1 - 2
KT
24/05/2025
05:00
HLE
1 - 2
DK
08:04
DNF
0 - 2
T1
23/05/2025
07:03
GEN
2 - 0
DRX
09:14
NS
1 - 2
KT
22/05/2025
07:00
BRO
2 - 0
DK
09:05
T1
2 - 0
FOX
21/05/2025
07:00
GEN
2 - 1
HLE
10:18
DNF
0 - 2
DRX
18/05/2025
05:00
HLE
2 - 0
DNF
07:15
GEN
2 - 0
T1
17/05/2025
05:00
DRX
1 - 2
NS
07:57
KT
2 - 1
BRO
16/05/2025
07:00
DK
2 - 0
FOX
09:10
DNF
0 - 2
GEN
15/05/2025
07:00
KT
2 - 1
HLE
10:13
T1
2 - 1
BRO
14/05/2025
07:06
FOX
1 - 2
NS
09:51
DRX
1 - 2
DK
11/05/2025
05:00
NS
1 - 2
DNF
08:14
HLE
2 - 0
DRX
10/05/2025
04:59
DK
0 - 2
T1
07:07
GEN
2 - 0
FOX
09/05/2025
07:05
DNF
0 - 2
KT
09:00
BRO
0 - 2
HLE
08/05/2025
07:00
T1
2 - 0
DRX
09:11
NS
0 - 2
GEN
07/05/2025
06:58
FOX
2 - 1
BRO
09:55
DK
0 - 2
KT
04/05/2025
05:01
KT
0 - 2
T1
07:15
DNF
1 - 2
BRO
03/05/2025
05:00
GEN
2 - 0
DK
07:21
DRX
2 - 0
FOX
02/05/2025
07:00
T1
2 - 0
DNF
09:07
HLE
2 - 0
NS
01/05/2025
07:00
GEN
2 - 0
KT
09:10
BRO
1 - 2
DRX
30/04/2025
07:00
NS
2 - 1
DK
10:13
FOX
0 - 2
HLE
27/04/2025
05:00
BRO
2 - 1
T1
08:06
DK
1 - 2
HLE
26/04/2025
05:01
DNF
1 - 2
FOX
08:10
DRX
0 - 2
GEN
25/04/2025
07:00
KT
0 - 2
NS
09:12
T1
2 - 1
DK
24/04/2025
07:00
GEN
2 - 0
DNF
09:13
HLE
2 - 0
BRO
23/04/2025
06:59
DRX
0 - 2
KT
09:16
NS
2 - 0
FOX
20/04/2025
05:01
DK
2 - 1
DRX
08:19
KT
2 - 0
DNF
19/04/2025
05:00
GEN
2 - 0
BRO
07:09
NS
0 - 2
HLE
18/04/2025
07:00
FOX
2 - 1
T1
10:14
DNF
0 - 2
DK
17/04/2025
07:00
DRX
0 - 2
HLE
09:06
BRO
2 - 1
KT
16/04/2025
06:58
T1
2 - 1
NS
10:07
FOX
1 - 2
GEN
13/04/2025
05:00
DK
1 - 2
GEN
08:00
NS
2 - 1
DRX
12/04/2025
05:00
HLE
2 - 0
T1
07:23
KT
2 - 1
FOX
11/04/2025
07:00
BRO
2 - 1
DNF
10:02
GEN
2 - 0
NS
10/04/2025
06:59
FOX
2 - 0
DRX
09:26
T1
2 - 0
KT
09/04/2025
07:00
DNF
1 - 2
HLE
10:14
DK
2 - 0
BRO
06/04/2025
05:01
KT
0 - 2
DK
07:24
T1
1 - 2
GEN
05/04/2025
05:02
BRO
1 - 2
FOX
08:00
DNF
0 - 2
NS
04/04/2025
07:02
HLE
2 - 1
KT
10:16
DRX
0 - 2
T1
03/04/2025
07:02
NS
2 - 0
BRO
09:20
FOX
1 - 2
DK
02/04/2025
07:03
HLE
0 - 2
GEN
09:11
DRX
2 - 0
DNF
Bảng đội thi đấu
Bảng tuyển thủ
Bảng tướng
Bảng đội thi đấu
#
Đội
Trận
Thắng
Thua
Tỷ lệ thắng
KDA
First Blood
5 mạng
10 mạng
Trụ đầu
Rồng đầu
Baron đầu
Thời gian TB
1
GEN
41
36
5
87.8%
6.60
56.0%
63.0%
68.0%
73.0%
61.0%
54.0%
31:20
2
HLE
42
31
11
73.8%
4.41
48.0%
71.0%
61.0%
74.0%
55.0%
52.0%
32:07
3
T1
42
25
17
59.5%
3.95
48.0%
45.0%
55.0%
55.0%
48.0%
62.0%
33:16
4
NS
45
24
21
53.3%
2.99
47.0%
43.0%
43.0%
51.0%
33.0%
56.0%
31:17
5
KT
44
23
21
52.3%
3.95
52.0%
55.0%
50.0%
52.0%
55.0%
50.0%
32:03
6
DK
46
24
22
52.2%
3.85
46.0%
57.0%
65.0%
41.0%
52.0%
43.0%
32:30
7
FOX
46
17
29
37.0%
2.79
54.0%
38.0%
44.0%
39.0%
61.0%
37.0%
31:05
8
BRO
47
17
30
36.2%
2.93
68.0%
51.0%
49.0%
43.0%
60.0%
23.0%
31:57
9
DRX
42
14
28
33.3%
2.33
43.0%
50.0%
36.0%
38.0%
43.0%
24.0%
33:01
10
DNF
43
8
35
18.6%
2.03
37.0%
28.0%
30.0%
37.0%
33.0%
26.0%
32:31
Bảng tuyển thủ
#
Tuyển thủ
Vị trí
Trận
Tướng đã chơi
KDA
Hạ gục
Tử vong
Hỗ trợ
1
Ruler
GEN
ADC
41
12
8.32
6.2
1.5
6.2
2
Chovy
GEN
Mid
41
11
7.35
4.2
1.6
7.8
3
Duro
GEN
Support
41
11
6.44
0.7
2.1
13.0
4
Canyon
GEN
Jungle
41
11
6.35
3.3
2.0
9.1
5
Aiming
DK
ADC
46
13
6.22
4.2
1.7
6.4
6
Viper
HLE
ADC
42
14
5.95
4.9
1.9
6.4
7
deokdam
KT
ADC
36
12
5.46
4.2
2.0
6.5
8
Cuzz
KT
Jungle
44
14
5.29
3.2
2.2
8.3
9
Kiin
GEN
Top
41
15
5.17
3.5
2.0
6.8
10
Zeka
HLE
Mid
42
11
4.74
4.2
2.2
6.3
11
Bdd
KT
Mid
44
15
4.73
4.0
2.2
6.2
12
Gumayusi
T1
ADC
33
12
4.64
4.4
2.4
6.9
13
ShowMaker
DK
Mid
46
16
4.57
3.6
2.3
6.8
14
Oner
T1
Jungle
42
14
4.48
3.8
2.6
8.1
15
Delight
HLE
Support
42
17
4.44
0.7
2.8
11.8
16
Faker
T1
Mid
42
12
4.42
3.3
2.3
6.7
17
Peanut
HLE
Jungle
42
11
4.29
3.0
2.7
8.5
18
Smash
T1.A
ADC
9
8
4.21
5.2
2.6
5.6
19
Keria
T1
Support
42
16
4.13
0.7
2.9
11.1
20
Bull
BRO
ADC
9
6
3.96
3.8
2.3
5.4
21
Calix
NS.EA
Mid
36
11
3.93
3.2
2.1
5.3
22
Lucid
DK
Jungle
46
14
3.82
3.2
2.9
7.7
23
Hype
KT.C
ADC
38
11
3.69
3.8
2.2
4.4
24
Daystar
FOX.Y
Mid
8
6
3.68
3.0
2.8
7.1
25
Clozer
BRO
Mid
47
13
3.52
2.9
2.5
5.8
26
Jiwoo
NS
ADC
41
13
3.51
4.1
2.8
5.6
27
Fisher
NS
Mid
9
6
3.47
2.4
2.6
6.4
28
Diable
FOX
ADC
46
11
3.44
4.3
2.7
5.1
29
Gideon
NS
Jungle
45
12
3.39
3.0
3.1
7.5
30
Zeus
HLE
Top
42
15
3.31
4.2
3.1
6.1
31
Vital
NS.EA
ADC
4
3
3.29
2.3
1.8
3.5
32
Siwoo
DK
Top
46
15
3.29
3.0
2.4
4.7
33
LazyFeel
DRX
ADC
24
11
3.24
3.8
2.8
5.4
34
PerfecT
KT
Top
25
10
3.22
2.5
2.5
5.6
35
Peter
KT
Support
44
10
3.21
0.7
3.5
10.4
36
Kyeahoo
DRX.C
Mid
5
5
3.17
2.8
2.4
4.8
37
Berserker
DNF
ADC
43
15
3.13
3.0
2.2
4.0
38
Croco
BRO
Jungle
24
10
2.98
3.8
3.3
6.0
39
Raptor
FOX
Jungle
46
13
2.84
3.0
3.4
6.5
40
Kingen
NS
Top
45
16
2.80
3.1
2.8
4.8
41
BeryL
DK
Support
46
14
2.73
0.7
3.9
9.8
42
Doran
T1
Top
42
15
2.67
3.4
3.5
5.9
43
HamBak
BRO
Jungle
18
8
2.63
1.6
3.1
6.4
44
Kellin
FOX
Support
46
16
2.62
0.7
3.8
9.2
45
Clear
FOX
Top
36
10
2.57
2.5
2.8
4.8
46
Ucal
DRX
Mid
37
9
2.53
3.0
3.1
4.8
47
VicLa
FOX
Mid
38
11
2.52
2.6
3.4
5.9
48
Teddy
DRX
ADC
18
8
2.50
2.7
2.6
3.7
49
Ellim
BRO
Jungle
5
4
2.50
3.0
3.2
5.0
50
Pollu
BRO
Support
47
10
2.50
0.3
3.5
8.5
51
Morgan
BRO
Top
47
13
2.44
2.3
2.9
4.6
52
Casting
KT.C
Top
19
7
2.35
2.4
3.2
5.2
53
Pyosik
DNF
Jungle
40
12
2.25
2.0
3.3
5.4
54
Sponge
DRX
Jungle
42
14
2.21
2.8
3.9
5.8
55
Rich
DRX
Top
42
10
2.15
2.7
3.3
4.3
56
Soboro
FOX.Y
Top
10
6
2.14
3.0
3.6
4.7
57
BuLLDoG
DNF
Mid
33
11
2.14
1.8
3.2
4.9
58
Lehends
NS
Support
45
11
2.12
1.0
4.6
8.7
59
Paduck
KT.C
ADC
8
6
2.08
2.6
3.3
4.1
60
Andil
DRX
Support
32
11
2.06
0.5
4.3
8.4
61
Pleata
DRX.C
Support
10
6
1.85
0.4
4.0
7.0
62
DuDu
DNF
Top
43
11
1.80
2.3
3.1
3.3
63
DDoiV
DNF.C
Jungle
3
3
1.77
3.7
4.3
4.0
64
Life
DNF
Support
43
14
1.61
0.6
4.4
6.5
65
Pungyeon
DNF.C
Mid
10
6
1.19
1.8
4.2
3.2
Bảng tướng
#
Tên tướng
Tỷ lệ thắng
Tỷ lệ Pick
Tỷ lệ Ban
KDA
Tỷ lệ first blood
Tỷ lệ trụ đầu tiên
1
Xin Zhao
60.3%
33.0%
73 lần
20.0%
3.71
15.0%
5.0%
2
Ahri
48.6%
33.0%
72 lần
6.0%
5.33
10.0%
14.0%
3
Azir
45.5%
30.0%
66 lần
31.0%
2.97
5.0%
28.0%
4
Rumble
53.8%
30.0%
65 lần
31.0%
2.98
11.0%
14.0%
5
Jayce
47.7%
30.0%
65 lần
25.0%
2.71
15.0%
28.0%
6
Taliyah
60.9%
28.0%
64 lần
30.0%
4.65
8.0%
20.0%
7
Alistar
54.1%
28.0%
61 lần
38.0%
3.22
0.0%
0.0%
8
Ezreal
47.4%
26.0%
57 lần
28.0%
4.28
11.0%
11.0%
9
Miss Fortune
47.3%
25.0%
55 lần
17.0%
4.28
13.0%
13.0%
10
Varus
39.6%
24.0%
53 lần
50.0%
3.24
9.0%
4.0%
11
Naafiri
43.4%
24.0%
53 lần
23.0%
3.62
8.0%
4.0%
12
Rell
50.0%
24.0%
52 lần
5.0%
2.68
10.0%
2.0%
13
Rakan
45.1%
23.0%
51 lần
27.0%
3.28
12.0%
2.0%
14
Gwen
62.0%
23.0%
50 lần
52.0%
2.88
10.0%
20.0%
15
Skarner
41.3%
21.0%
46 lần
11.0%
2.93
15.0%
7.0%
16
Viktor
51.1%
21.0%
45 lần
13.0%
4.10
7.0%
11.0%
17
Ambessa
25.0%
20.0%
44 lần
12.0%
2.06
14.0%
5.0%
18
Sejuani
45.5%
20.0%
44 lần
24.0%
3.67
7.0%
5.0%
19
Pantheon
51.2%
20.0%
43 lần
18.0%
2.88
19.0%
5.0%
20
Poppy
58.1%
20.0%
43 lần
37.0%
3.72
21.0%
7.0%
21
Braum
41.5%
19.0%
41 lần
21.0%
3.06
5.0%
0.0%
22
Jhin
68.3%
19.0%
41 lần
10.0%
8.29
10.0%
0.0%
23
Nautilus
51.2%
19.0%
41 lần
20.0%
2.40
5.0%
2.0%
24
Wukong
47.5%
18.0%
40 lần
3.0%
3.16
15.0%
13.0%
25
Ryze
62.5%
18.0%
40 lần
6.0%
3.14
15.0%
15.0%
26
Kai'Sa
45.0%
18.0%
40 lần
13.0%
4.09
13.0%
15.0%
27
Leona
59.0%
18.0%
39 lần
4.0%
2.55
3.0%
3.0%
28
Sion
50.0%
17.0%
38 lần
12.0%
3.56
5.0%
5.0%
29
Xayah
59.5%
17.0%
37 lần
16.0%
4.37
16.0%
5.0%
30
Yone
51.6%
14.0%
31 lần
41.0%
3.12
10.0%
6.0%
31
Renata Glasc
50.0%
14.0%
30 lần
8.0%
4.29
7.0%
0.0%
32
Kalista
53.3%
14.0%
30 lần
73.0%
4.68
10.0%
7.0%
33
Lucian
44.8%
13.0%
29 lần
4.0%
3.68
21.0%
0.0%
34
Neeko
41.4%
13.0%
29 lần
15.0%
2.62
3.0%
3.0%
35
Ashe
58.6%
13.0%
29 lần
16.0%
4.25
14.0%
17.0%
36
Corki
32.1%
13.0%
28 lần
6.0%
3.22
11.0%
14.0%
37
Aurora
42.3%
12.0%
26 lần
8.0%
3.33
8.0%
4.0%
38
Nidalee
73.1%
12.0%
26 lần
8.0%
5.74
15.0%
4.0%
39
Yorick
32.0%
11.0%
25 lần
4.0%
1.68
0.0%
32.0%
40
Sylas
54.2%
11.0%
24 lần
8.0%
3.28
21.0%
17.0%
41
Galio
54.5%
10.0%
22 lần
4.0%
3.26
9.0%
0.0%
42
Renekton
71.4%
10.0%
21 lần
7.0%
2.98
0.0%
24.0%
43
Zeri
45.0%
9.0%
20 lần
2.0%
4.49
10.0%
10.0%
44
Jax
65.0%
9.0%
20 lần
5.0%
3.70
5.0%
40.0%
45
Elise
47.4%
9.0%
19 lần
13.0%
1.97
5.0%
5.0%
46
Gnar
38.9%
8.0%
18 lần
5.0%
2.30
0.0%
17.0%
47
Aatrox
38.9%
8.0%
18 lần
3.0%
2.60
0.0%
17.0%
48
Nocturne
61.1%
8.0%
18 lần
13.0%
3.28
22.0%
11.0%
49
Viego
35.3%
8.0%
17 lần
3.0%
2.33
12.0%
0.0%
50
Lillia
41.2%
8.0%
17 lần
7.0%
3.29
6.0%
0.0%
51
Vi
66.7%
7.0%
15 lần
89.0%
5.47
7.0%
7.0%
52
K'Sante
26.7%
7.0%
15 lần
0.0%
1.95
0.0%
0.0%
53
Trundle
42.9%
6.0%
14 lần
2.0%
4.29
7.0%
14.0%
54
Senna
53.8%
6.0%
13 lần
6.0%
5.07
0.0%
0.0%
55
Orianna
33.3%
5.0%
12 lần
4.0%
2.65
17.0%
8.0%
56
Annie
50.0%
5.0%
10 lần
4.0%
3.85
10.0%
10.0%
57
Ornn
50.0%
5.0%
10 lần
2.0%
3.38
0.0%
10.0%
58
Lulu
44.4%
4.0%
9 lần
7.0%
3.50
11.0%
0.0%
59
Gragas
55.6%
4.0%
9 lần
0.0%
2.89
11.0%
11.0%
60
Maokai
37.5%
4.0%
8 lần
1.0%
2.44
25.0%
0.0%
61
Jinx
50.0%
4.0%
8 lần
1.0%
3.99
13.0%
13.0%
62
Caitlyn
57.1%
3.0%
7 lần
4.0%
5.27
0.0%
0.0%
63
Camille
100.0%
3.0%
7 lần
2.0%
7.89
14.0%
28.0%
64
Tristana
42.9%
3.0%
7 lần
1.0%
4.43
14.0%
28.0%
65
Blitzcrank
80.0%
2.0%
5 lần
1.0%
3.17
0.0%
0.0%
66
Shen
40.0%
2.0%
5 lần
3.0%
2.00
20.0%
20.0%
67
Hwei
0.0%
2.0%
5 lần
1.0%
2.53
20.0%
0.0%
68
Akali
40.0%
2.0%
5 lần
2.0%
6.33
20.0%
20.0%
69
Draven
60.0%
2.0%
5 lần
0.0%
3.45
0.0%
40.0%
70
Bard
20.0%
2.0%
5 lần
1.0%
2.25
0.0%
0.0%
71
Karma
50.0%
2.0%
4 lần
2.0%
4.78
0.0%
0.0%
72
Zyra
25.0%
2.0%
4 lần
1.0%
1.27
25.0%
0.0%
73
Kennen
100.0%
1.0%
3 lần
0.0%
2.82
0.0%
33.0%
74
Anivia
33.3%
1.0%
3 lần
0.0%
1.40
0.0%
33.0%
75
Ivern
66.7%
1.0%
3 lần
0.0%
8.52
33.0%
0.0%
76
Lee Sin
33.3%
1.0%
3 lần
1.0%
5.99
33.0%
0.0%
77
Kindred
33.3%
1.0%
3 lần
0.0%
2.17
0.0%
0.0%
78
Zed
100.0%
1.0%
3 lần
0.0%
5.37
67.0%
0.0%
79
Cho'Gath
0.0%
1.0%
3 lần
0.0%
1.23
0.0%
0.0%
80
Sett
100.0%
1.0%
2 lần
0.0%
3.83
0.0%
50.0%
81
Syndra
50.0%
1.0%
2 lần
0.0%
3.80
0.0%
50.0%
82
Smolder
100.0%
1.0%
2 lần
0.0%
11.00
0.0%
0.0%
83
Fiora
100.0%
1.0%
2 lần
0.0%
4.00
0.0%
0.0%
84
Nami
0.0%
1.0%
2 lần
0.0%
1.60
0.0%
0.0%
85
Jarvan IV
50.0%
1.0%
2 lần
0.0%
3.38
0.0%
0.0%
86
Fiddlesticks
100.0%
1.0%
2 lần
0.0%
8.75
0.0%
0.0%
87
Milio
0.0%
1.0%
2 lần
0.0%
5.75
0.0%
0.0%
88
Gangplank
50.0%
1.0%
2 lần
0.0%
3.83
0.0%
0.0%
89
Tahm Kench
100.0%
1.0%
2 lần
0.0%
3.43
0.0%
0.0%
90
Taric
0.0%
0.0%
1 lần
0.0%
0.17
0.0%
0.0%
91
Diana
0.0%
0.0%
1 lần
0.0%
0.00
0.0%
0.0%
92
Vex
0.0%
0.0%
1 lần
0.0%
2.33
0.0%
0.0%
93
Vladimir
100.0%
0.0%
1 lần
0.0%
7.00
0.0%
100.0%
94
Nilah
0.0%
0.0%
1 lần
0.0%
1.17
0.0%
0.0%
95
Soraka
100.0%
0.0%
1 lần
0.0%
8.00
0.0%
0.0%
96
Morgana
100.0%
0.0%
1 lần
0.0%
5.50
0.0%
0.0%
97
Olaf
0.0%
0.0%
1 lần
0.0%
1.60
100.0%
0.0%
98
Talon
100.0%
0.0%
1 lần
0.0%
15.00
0.0%
0.0%
99
Zoe
0.0%
0.0%
1 lần
0.0%
1.50
0.0%
0.0%
100
LeBlanc
0.0%
0.0%
1 lần
0.0%
2.25
0.0%
0.0%
X
X
Kênh Xôi Xoài TV
Xôi Xoài Club
Zalo Xôi Xoài