Gen.G

Tên viết tắt: GEN
Xếp hạng: #3
Tổng tiền thưởng: $488,856
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

80%
Tỷ lệ thắng
8W-2L
5.60
KDA
17.6/11.2/45.1
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 100%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 67%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
70%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
40%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:15
Kinh tế trung bình
2,001
Sát thương trung bình mỗi trận
2,846

Danh sách tuyển thủ

Ruler

Ruler

ADC
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Kiin

Kiin

Top
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Chovy

Chovy

Mid
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Canyon

Canyon

Jungle
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Duro

Duro

Support
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Lucian Lucian 30.0% 0.0% 100.0%
Ahri Ahri 30.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 30.0% 50.0%
Braum Braum 20.0% 30.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 0.0% 100.0%
Jayce Jayce 20.0% 0.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 100.0%
Skarner Skarner 20.0% 0.0% 100.0%
Renekton Renekton 20.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 20.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 0.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 60.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 100.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 0.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 100.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 100.0%
Sett Sett 10.0% 0.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 40.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kalista Kalista 0.0% 100.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 60.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 40.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 40.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 30.0% 100.0%
Rakan Rakan 0.0% 30.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 30.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 30.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 100.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 10.0% 0.0%
Kennen Kennen 0.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 60.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 60.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 40.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 30.0% 100.0%
Senna Senna 0.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 100.0%
Gwen Gwen 20.0% 30.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 30.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 30.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 20.0% 100.0%
Xayah Xayah 0.0% 20.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 100.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 10.0% 100.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 20.0% 10.0% 100.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

31/05/2025
07:10
GEN
2 - 0
Thắng
BRO
Game 1 34:25
67,600 Vàng
12 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 26:17
56,200 Vàng
19 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
29/05/2025
10:48
GEN
2 - 1
Thắng
KT
Game 1 25:13
51,300 Vàng
19 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 29:36
53,400 Vàng
11 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 39:00
74,600 Vàng
10 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
23/05/2025
07:03
GEN
2 - 0
Thắng
DRX
Game 1 26:18
56,500 Vàng
22 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 37:17
72,300 Vàng
19 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
21/05/2025
07:00
GEN
2 - 1
Thắng
HLE
Game 1 27:15
57,600 Vàng
24 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 47:39
84,300 Vàng
15 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 29:37
62,800 Vàng
24 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng