Gen.G

Tên viết tắt: GEN
Xếp hạng: #3
Tổng tiền thưởng: $488,856
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
4.74
KDA
16.0/11.4/38.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 80%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 60%
Tỷ lệ first blood
70%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
60%
Tỷ lệ giết 5 mạng
75%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:43
Kinh tế trung bình
1,955
Sát thương trung bình mỗi trận
2,858

Danh sách tuyển thủ

Ruler

Ruler

ADC
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Kiin

Kiin

Top
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Chovy

Chovy

Mid
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Canyon

Canyon

Jungle
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Duro

Duro

Support
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Skarner Skarner 30.0% 10.0% 100.0%
Aurora Aurora 20.0% 10.0% 50.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 50.0%
Lucian Lucian 20.0% 20.0% 100.0%
Gwen Gwen 20.0% 0.0% 100.0%
Bard Bard 20.0% 0.0% 100.0%
Galio Galio 20.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 50.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 0.0% 100.0%
Corki Corki 20.0% 10.0% 50.0%
Braum Braum 20.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 100.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Smolder Smolder 10.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 0.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Camille Camille 10.0% 0.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 10.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 0.0%
Shen Shen 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 30.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 100.0%
Twisted Fate Twisted Fate 10.0% 0.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 60.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 40.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 40.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Yorick Yorick 0.0% 30.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 20.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 20.0% 20.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 20.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 50.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 30.0% 10.0% 100.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 10.0% 100.0%
Aurora Aurora 20.0% 10.0% 50.0%
Corki Corki 20.0% 10.0% 50.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 50.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 100.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Olaf Olaf 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 20.0% 50.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 40.0% 0.0%
Aurora Aurora 20.0% 30.0% 50.0%
Neeko Neeko 0.0% 30.0% 0.0%
Skarner Skarner 30.0% 30.0% 100.0%
Poppy Poppy 0.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 20.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 20.0% 100.0%
Lucian Lucian 20.0% 20.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 20.0% 100.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 100.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 10.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 10.0% 0.0%
Cho'Gath Cho'Gath 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 10.0% 100.0%
Tahm Kench Tahm Kench 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 0.0%
Smolder Smolder 10.0% 10.0% 100.0%
Sivir Sivir 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

20/07/2025
10:17
GEN
3 - 2
Thắng
AG.AL
Game 1 30:07
55,600 Vàng
11 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 28:16
58,500 Vàng
21 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 29:36
51,900 Vàng
10 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 4 46:09
83,400 Vàng
17 Mạng hạ
6 Trụ phá
3 Rồng
Game 5 29:16
60,300 Vàng
19 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
19/07/2025
10:37
GEN
2 - 1
Thắng
G2
Game 1 25:14
50,300 Vàng
15 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 33:26
61,000 Vàng
10 Mạng hạ
5 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 33:01
64,900 Vàng
14 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
18/07/2025
10:57
GEN
2 - 0
Thắng
FLY
Game 1 31:41
67,400 Vàng
29 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 30:31
61,600 Vàng
14 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng