OKSavingsBank BRION

Tên viết tắt: BRO
Xếp hạng: #51
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
3.78
KDA
14.6/13.4/36.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 25%
Tỷ lệ first blood
90%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
60%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:48
Kinh tế trung bình
1,844
Sát thương trung bình mỗi trận
2,536

Danh sách tuyển thủ

Hype

Hype

ADC
Trận 7
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 43.0%
Croco

Croco

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Morgan

Morgan

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Clozer

Clozer

Mid
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Pollu

Pollu

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Bull

Bull

ADC
Trận 3
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 33.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Poppy Poppy 40.0% 10.0% 25.0%
Rumble Rumble 40.0% 0.0% 75.0%
Varus Varus 30.0% 0.0% 67.0%
Yone Yone 30.0% 0.0% 33.0%
Rell Rell 30.0% 0.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 30.0% 0.0% 33.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 0.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 0.0% 50.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 50.0%
Viktor Viktor 20.0% 0.0% 50.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 40.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 30.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 0.0%
Zed Zed 10.0% 0.0% 100.0%
Draven Draven 10.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 60.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 90.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 60.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 40.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 40.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 40.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 30.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 30.0% 0.0%
Elise Elise 0.0% 30.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 20.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 40.0% 10.0% 25.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 0.0% 60.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 50.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 40.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 40.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 40.0% 0.0%
Yone Yone 30.0% 30.0% 33.0%
Trundle Trundle 0.0% 30.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 40.0% 20.0% 25.0%
Ahri Ahri 10.0% 20.0% 100.0%
Tristana Tristana 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 20.0% 10.0% 50.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 30.0% 10.0% 66.0%
Rumble Rumble 40.0% 10.0% 75.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

23/07/2025
07:00
BRO
2 - 1
Thắng
DK
Game 1 34:23
58,000 Vàng
7 Mạng hạ
3 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 32:46
62,100 Vàng
19 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 27:32
58,000 Vàng
22 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
31/05/2025
07:10
BRO
0 - 2
Thua
GEN
Game 1 34:25
58,200 Vàng
10 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 26:17
43,500 Vàng
8 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
29/05/2025
07:00
BRO
1 - 2
Thua
DRX
Game 1 34:55
61,600 Vàng
10 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 44:46
85,300 Vàng
24 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 34:00
60,700 Vàng
10 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
25/05/2025
04:59
BRO
1 - 2
Thua
NS
Game 1 26:31
44,300 Vàng
6 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 35:51
66,000 Vàng
16 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng