OKSavingsBank BRION

Tên viết tắt: BRO
Xếp hạng: #51
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
4.02
KDA
15.1/13.3/38.3
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 20%
Tỷ lệ first blood
80%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
67%
Thời gian trung bình mỗi trận
33:42
Kinh tế trung bình
1,855
Sát thương trung bình mỗi trận
2,621

Danh sách tuyển thủ

Hype

Hype

ADC
Trận 6
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 50.0%
Croco

Croco

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Morgan

Morgan

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Clozer

Clozer

Mid
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Pollu

Pollu

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Bull

Bull

ADC
Trận 4
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 25.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 40.0% 0.0% 75.0%
Poppy Poppy 40.0% 10.0% 25.0%
Sejuani Sejuani 30.0% 0.0% 33.0%
Rell Rell 30.0% 0.0% 100.0%
Viktor Viktor 30.0% 0.0% 33.0%
Yone Yone 30.0% 0.0% 33.0%
Varus Varus 30.0% 0.0% 67.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 0.0% 50.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 50.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 80.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 40.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 20.0% 0.0%
Zed Zed 10.0% 0.0% 100.0%
Draven Draven 10.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 70.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 10.0% 80.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 70.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 50.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 40.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 30.0% 0.0%
Elise Elise 0.0% 30.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 20.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 20.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 20.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 40.0% 10.0% 25.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Braum Braum 10.0% 50.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 50.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 50.0% 0.0%
Yone Yone 30.0% 40.0% 33.0%
Kalista Kalista 10.0% 30.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 30.0% 0.0%
Poppy Poppy 40.0% 30.0% 25.0%
Ahri Ahri 10.0% 20.0% 100.0%
Rakan Rakan 0.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 50.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 30.0% 10.0% 33.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 30.0% 10.0% 66.0%
Tristana Tristana 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 40.0% 10.0% 75.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 100.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

31/05/2025
07:10
BRO
0 - 2
Thua
GEN
Game 1 34:25
58,200 Vàng
10 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 26:17
43,500 Vàng
8 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
29/05/2025
07:00
BRO
1 - 2
Thua
DRX
Game 1 34:55
61,600 Vàng
10 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 44:46
85,300 Vàng
24 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 34:00
60,700 Vàng
10 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
25/05/2025
04:59
BRO
1 - 2
Thua
NS
Game 1 33:09
68,200 Vàng
24 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 26:31
44,300 Vàng
6 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 35:51
66,000 Vàng
16 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
22/05/2025
07:00
BRO
2 - 0
Thắng
DK
Game 1 28:52
57,800 Vàng
19 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 29:20
59,100 Vàng
18 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng