DRX

Tên viết tắt: DRX
Xếp hạng: #44
Tổng tiền thưởng: US$714,061
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
2.56
KDA
12.3/16.0/28.6
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 20%
Tỷ lệ first blood
10%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
75%
Thời gian trung bình mỗi trận
33:40
Kinh tế trung bình
1,808
Sát thương trung bình mỗi trận
2,412

Danh sách tuyển thủ

Ucal

Ucal

Mid
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Rich

Rich

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Sponge

Sponge

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Kyeahoo

Kyeahoo

Mid
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Andil

Andil

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
LazyFeel

LazyFeel

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Trundle Trundle 30.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 30.0% 0.0% 67.0%
Senna Senna 30.0% 0.0% 67.0%
Ryze Ryze 20.0% 10.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 0.0% 50.0%
Poppy Poppy 20.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 20.0% 10.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 40.0% 50.0%
Neeko Neeko 20.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 20.0% 50.0%
Gnar Gnar 20.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Viktor Viktor 20.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 0.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Gragas Gragas 10.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 30.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 20.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 20.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yone Yone 0.0% 60.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 50.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 50.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 40.0% 50.0%
Ahri Ahri 10.0% 30.0% 100.0%
Rakan Rakan 0.0% 30.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Viktor Viktor 20.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 20.0% 50.0%
Jhin Jhin 10.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 20.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Poppy Poppy 20.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 20.0% 10.0% 50.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 20.0% 10.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 10.0% 70.0% 100.0%
Vi Vi 0.0% 50.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 30.0% 0.0%
Senna Senna 30.0% 30.0% 66.0%
Poppy Poppy 20.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 30.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 30.0% 50.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 30.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 20.0% 50.0%
Ryze Ryze 20.0% 20.0% 50.0%
Varus Varus 20.0% 20.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 30.0% 10.0% 66.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 100.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 100.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 20.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

31/05/2025
05:00
DRX
0 - 2
Thua
KT
Game 1 30:56
53,500 Vàng
9 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 32:03
52,700 Vàng
4 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
29/05/2025
07:00
DRX
2 - 1
Thắng
BRO
Game 1 34:55
73,000 Vàng
19 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 44:46
81,200 Vàng
18 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 34:00
68,700 Vàng
17 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
23/05/2025
07:03
DRX
0 - 2
Thua
GEN
Game 1 26:18
42,000 Vàng
7 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 37:17
63,300 Vàng
13 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
21/05/2025
10:18
DRX
2 - 0
Thắng
DNF
Game 1 33:55
67,300 Vàng
14 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 36:08
67,000 Vàng
12 Mạng hạ
7 Trụ phá
1 Rồng
17/05/2025
05:00
DRX
1 - 2
Thua
NS
Game 1 26:28
42,700 Vàng
10 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng