DN Freecs

Tên viết tắt: DNF
Xếp hạng: #24
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
2.71
KDA
12.4/16.0/30.9
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 40%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
38%
Thời gian trung bình mỗi trận
34:07
Kinh tế trung bình
1,810
Sát thương trung bình mỗi trận
2,548

Danh sách tuyển thủ

Life

Life

Support
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Pyosik

Pyosik

Jungle
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
DuDu

DuDu

Top
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Berserker

Berserker

ADC
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
BuLLDoG

BuLLDoG

Mid
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Trundle Trundle 30.0% 0.0% 33.0%
Braum Braum 30.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 30.0% 0.0% 0.0%
Lucian Lucian 30.0% 0.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 20.0% 0.0% 50.0%
Hwei Hwei 20.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%
Azir Azir 20.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 40.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 0.0%
Gragas Gragas 10.0% 0.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 0.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 40.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 100.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 40.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 0.0%
Kindred Kindred 10.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 0.0% 60.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 40.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 40.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 40.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 40.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 30.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 20.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kalista Kalista 10.0% 50.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 40.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 40.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 40.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 30.0% 50.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 30.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 20.0% 50.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 100.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 30.0% 10.0% 33.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 20.0% 10.0% 50.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

30/05/2025
09:11
DNF
1 - 2
Thua
DK
Game 1 43:07
74,500 Vàng
10 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 33:24
68,400 Vàng
21 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 28:29
46,100 Vàng
5 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
28/05/2025
06:58
DNF
1 - 2
Thua
FOX
Game 1 35:00
60,700 Vàng
9 Mạng hạ
5 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 28:39
59,800 Vàng
20 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 30:26
55,300 Vàng
13 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
24/05/2025
08:04
DNF
0 - 2
Thua
T1
Game 1 27:20
46,600 Vàng
6 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 44:49
83,600 Vàng
21 Mạng hạ
6 Trụ phá
4 Rồng
21/05/2025
10:18
DNF
0 - 2
Thua
DRX
Game 1 33:55
56,600 Vàng
5 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 36:08
65,200 Vàng
14 Mạng hạ
5 Trụ phá
4 Rồng