Dplus KIA

Tên viết tắt: DK
Xếp hạng: #9
Tổng tiền thưởng: US$1,743,290
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
4.24
KDA
15.2/12.7/38.6
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 80%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 40%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
70%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:13
Kinh tế trung bình
1,872
Sát thương trung bình mỗi trận
2,688

Danh sách tuyển thủ

ShowMaker

ShowMaker

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Aiming

Aiming

ADC
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
BeryL

BeryL

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Lucid

Lucid

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Siwoo

Siwoo

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ahri Ahri 30.0% 0.0% 33.0%
Yorick Yorick 30.0% 10.0% 33.0%
Ryze Ryze 20.0% 0.0% 50.0%
Braum Braum 20.0% 20.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 30.0% 50.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 20.0% 0.0% 50.0%
Senna Senna 20.0% 0.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 20.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 0.0% 100.0%
Skarner Skarner 20.0% 0.0% 50.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 20.0% 100.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 30.0% 100.0%
Kindred Kindred 10.0% 0.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 0.0% 0.0%
Cho'Gath Cho'Gath 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 50.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 100.0%
Ornn Ornn 10.0% 10.0% 100.0%
Kalista Kalista 10.0% 50.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Poppy Poppy 0.0% 60.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 50.0% 100.0%
Kalista Kalista 10.0% 50.0% 100.0%
Vi Vi 0.0% 50.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 30.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 30.0% 50.0%
Xayah Xayah 0.0% 30.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 20.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 20.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 20.0% 10.0% 100.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 10.0% 100.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 100.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 100.0%
Elise Elise 0.0% 10.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Camille Camille 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 30.0% 10.0% 33.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 0.0% 50.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 40.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 40.0% 100.0%
Braum Braum 20.0% 40.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 40.0% 50.0%
Rumble Rumble 0.0% 40.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 40.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 30.0% 100.0%
Xayah Xayah 0.0% 30.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 20.0% 100.0%
Sion Sion 0.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 20.0% 100.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 100.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 20.0% 10.0% 50.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 100.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

01/06/2025
07:01
DK
2 - 1
Thắng
NS
Game 1 29:06
56,200 Vàng
23 Mạng hạ
6 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 27:11
46,200 Vàng
9 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 27:58
59,400 Vàng
25 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
30/05/2025
09:11
DK
2 - 1
Thắng
DNF
Game 1 43:07
80,700 Vàng
17 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 33:24
57,400 Vàng
9 Mạng hạ
3 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 28:29
58,300 Vàng
18 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
24/05/2025
05:00
DK
2 - 1
Thắng
HLE
Game 1 30:04
60,500 Vàng
22 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 29:36
49,100 Vàng
9 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 33:59
66,200 Vàng
13 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
22/05/2025
07:00
DK
0 - 2
Thua
BRO
Game 1 29:20
48,300 Vàng
5 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng