KT Rolster

Tên viết tắt: KT
Xếp hạng: #12
Tổng tiền thưởng: US$803,719
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
4.64
KDA
18.0/13.2/43.3
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 33%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 86%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
70%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:35
Kinh tế trung bình
1,893
Sát thương trung bình mỗi trận
2,865

Danh sách tuyển thủ

Bdd

Bdd

Mid
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Cuzz

Cuzz

Jungle
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
deokdam

deokdam

ADC
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
PerfecT

PerfecT

Top
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Peter

Peter

Support
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Alistar Alistar 30.0% 20.0% 67.0%
Ahri Ahri 30.0% 0.0% 67.0%
Xayah Xayah 30.0% 10.0% 67.0%
Ryze Ryze 30.0% 0.0% 100.0%
Rumble Rumble 30.0% 0.0% 67.0%
Varus Varus 30.0% 0.0% 67.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 40.0% 50.0%
Jarvan IV Jarvan IV 20.0% 0.0% 50.0%
Senna Senna 20.0% 40.0% 100.0%
Yorick Yorick 20.0% 0.0% 50.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 30.0% 50.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 50.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 100.0%
Tahm Kench Tahm Kench 10.0% 0.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 100.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 100.0%
Kalista Kalista 10.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 0.0%
Cassiopeia Cassiopeia 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 0.0% 70.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 60.0% 0.0%
Senna Senna 20.0% 40.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 40.0% 50.0%
Azir Azir 0.0% 40.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 30.0% 50.0%
Jayce Jayce 0.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 30.0% 20.0% 66.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 20.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Elise Elise 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 100.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 100.0%
Xayah Xayah 30.0% 10.0% 66.0%
Shen Shen 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 50.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yone Yone 0.0% 60.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 40.0% 100.0%
Kalista Kalista 10.0% 40.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 30.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 30.0% 100.0%
Sion Sion 20.0% 20.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 20.0% 50.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 30.0% 10.0% 66.0%
Elise Elise 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 100.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 0.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 30.0% 10.0% 100.0%
Rumble Rumble 30.0% 10.0% 66.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 50.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 50.0%
Yorick Yorick 20.0% 10.0% 50.0%
Tahm Kench Tahm Kench 10.0% 10.0% 100.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 30.0% 10.0% 66.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

14/06/2025
05:13
KT
1 - 3
Thua
T1
Game 1 35:33
70,300 Vàng
17 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 31:31
50,900 Vàng
9 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 33:35
58,300 Vàng
15 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 4 30:53
56,100 Vàng
13 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
08/06/2025
05:01
KT
3 - 0
Thắng
NS
Game 1 27:46
58,100 Vàng
27 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 26:48
53,100 Vàng
18 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 29:06
61,300 Vàng
34 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
07/06/2025
04:59
KT
3 - 0
Thắng
DK
Game 1 38:15
68,800 Vàng
15 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 28:57
55,800 Vàng
12 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 33:31
61,200 Vàng
19 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng