KT Rolster

Tên viết tắt: KT
Xếp hạng: #12
Tổng tiền thưởng: US$803,719
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
4.27
KDA
13.8/11.6/35.7
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 80%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 40%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
60%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:43
Kinh tế trung bình
1,847
Sát thương trung bình mỗi trận
2,434

Danh sách tuyển thủ

Bdd

Bdd

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Cuzz

Cuzz

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
deokdam

deokdam

ADC
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
PerfecT

PerfecT

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Peter

Peter

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Wukong Wukong 40.0% 10.0% 50.0%
Trundle Trundle 30.0% 0.0% 100.0%
Ryze Ryze 30.0% 0.0% 100.0%
Ahri Ahri 20.0% 0.0% 50.0%
Yorick Yorick 20.0% 0.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 20.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 100.0%
Sion Sion 20.0% 10.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 50.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 50.0%
Ornn Ornn 20.0% 0.0% 50.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 40.0% 100.0%
Lulu Lulu 10.0% 10.0% 100.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 20.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 30.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 100.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 20.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 100.0%
Syndra Syndra 10.0% 0.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 30.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 50.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 0.0% 60.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 50.0% 100.0%
Kalista Kalista 0.0% 40.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 40.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 40.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 30.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 30.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 20.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 20.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 100.0%
Lulu Lulu 10.0% 10.0% 100.0%
Sion Sion 20.0% 10.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 100.0%
Wukong Wukong 40.0% 10.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 100.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 50.0%
Yone Yone 10.0% 10.0% 0.0%
Elise Elise 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kalista Kalista 0.0% 60.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 40.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 40.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 40.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 30.0% 100.0%
Rakan Rakan 20.0% 30.0% 50.0%
Ashe Ashe 10.0% 20.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 20.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 100.0%
Lulu Lulu 10.0% 20.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 100.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 20.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 10.0% 50.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 100.0%
Ryze Ryze 30.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

31/05/2025
05:00
KT
2 - 0
Thắng
DRX
Game 1 30:56
66,700 Vàng
22 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Rồng
Game 2 32:03
61,900 Vàng
16 Mạng hạ
6 Trụ phá
3 Rồng
29/05/2025
10:48
KT
1 - 2
Thua
GEN
Game 1 25:13
38,500 Vàng
2 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 29:36
59,300 Vàng
21 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 39:00
67,200 Vàng
11 Mạng hạ
5 Trụ phá
3 Rồng
25/05/2025
08:04
KT
2 - 1
Thắng
FOX
Game 1 29:28
45,800 Vàng
3 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 35:49
70,600 Vàng
21 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 27:05
53,500 Vàng
21 Mạng hạ
6 Trụ phá
3 Rồng
23/05/2025
09:14
KT
2 - 1
Thắng
NS
Game 1 27:38
43,000 Vàng
8 Mạng hạ
0 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 30:30
62,200 Vàng
13 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng