Hanwha Life Esports

Tên viết tắt: HLE
Xếp hạng: #4
Tổng tiền thưởng: US$201,182
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.25
KDA
11.2/18.2/29.8
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 43%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
22%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:51
Kinh tế trung bình
1,738
Sát thương trung bình mỗi trận
2,552

Danh sách tuyển thủ

Peanut

Peanut

Jungle
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Viper

Viper

ADC
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Zeka

Zeka

Mid
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Delight

Delight

Support
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Zeus

Zeus

Top
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rell Rell 30.0% 0.0% 67.0%
Gnar Gnar 20.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 50.0%
Vi Vi 20.0% 20.0% 50.0%
Rumble Rumble 20.0% 20.0% 50.0%
Jayce Jayce 20.0% 0.0% 0.0%
Yone Yone 20.0% 10.0% 50.0%
Xayah Xayah 20.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 50.0%
Sivir Sivir 20.0% 0.0% 100.0%
Galio Galio 20.0% 20.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 0.0%
Lulu Lulu 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Kindred Kindred 10.0% 0.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 20.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 0.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 30.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Azir Azir 10.0% 30.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 30.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 20.0% 50.0%
Annie Annie 10.0% 20.0% 100.0%
Galio Galio 20.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 20.0% 50.0%
Renekton Renekton 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 0.0%
Zed Zed 0.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 20.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 20.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 0.0%
Camille Camille 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 20.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 50.0%
Yone Yone 20.0% 10.0% 50.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 100.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Taliyah Taliyah 0.0% 50.0% 0.0%
Yone Yone 20.0% 40.0% 50.0%
Poppy Poppy 0.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 30.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 30.0% 50.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 20.0% 0.0%
Xayah Xayah 20.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 100.0%
Jayce Jayce 20.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 0.0% 10.0% 0.0%
Camille Camille 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 50.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 20.0% 10.0% 100.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 10.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 100.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

17/07/2025
10:35
HLE
1 - 2
Thua
AG.AL
Game 1 25:53
40,100 Vàng
7 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 38:09
72,900 Vàng
15 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 29:37
46,800 Vàng
6 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
16/07/2025
13:27
HLE
1 - 0
Thắng
MKOI
Game 1 29:02
58,400 Vàng
21 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
08:31
HLE
1 - 0
Thắng
CFO
Game 1 28:26
61,700 Vàng
22 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
15/06/2025
05:11
HLE
0 - 3
Thua
T1
Game 1 30:55
50,300 Vàng
4 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 33:55
59,900 Vàng
16 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 25:31
38,800 Vàng
3 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
13/06/2025
07:13
HLE
2 - 3
Thua
GEN
Game 1 32:21
53,400 Vàng
10 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 34:44
54,300 Vàng
8 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng