BNK FEARX

Tên viết tắt: FOX
Xếp hạng: #27
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.75
KDA
13.4/17.3/34.2
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
80%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:14
Kinh tế trung bình
1,780
Sát thương trung bình mỗi trận
2,496

Danh sách tuyển thủ

Daystar

Daystar

Mid
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
Kellin

Kellin

Support
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Soboro

Soboro

Top
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Raptor

Raptor

Jungle
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Diable

Diable

ADC
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
VicLa

VicLa

Mid
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Xin Zhao Xin Zhao 40.0% 0.0% 25.0%
Kai'Sa Kai'Sa 30.0% 0.0% 33.0%
Rumble Rumble 30.0% 0.0% 67.0%
Ahri Ahri 30.0% 0.0% 67.0%
Varus Varus 30.0% 10.0% 67.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 20.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 20.0% 0.0% 50.0%
Yorick Yorick 20.0% 0.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 0.0% 50.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 0.0%
Olaf Olaf 10.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 50.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 0.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 20.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yone Yone 0.0% 70.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 70.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 50.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 50.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 30.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 30.0% 10.0% 66.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kalista Kalista 0.0% 80.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 60.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 40.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 40.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 30.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 30.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 30.0% 20.0% 66.0%
Wukong Wukong 20.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 30.0% 20.0% 66.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 40.0% 10.0% 25.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 100.0%
Annie Annie 20.0% 10.0% 50.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

01/06/2025
04:59
FOX
0 - 2
Thua
HLE
Game 1 26:59
45,200 Vàng
13 Mạng hạ
0 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 26:57
42,300 Vàng
8 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
28/05/2025
06:58
FOX
2 - 1
Thắng
DNF
Game 1 35:00
70,900 Vàng
21 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 28:39
49,000 Vàng
7 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 30:26
63,400 Vàng
25 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
25/05/2025
08:04
FOX
1 - 2
Thua
KT
Game 1 29:28
58,600 Vàng
17 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 35:49
63,700 Vàng
18 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 27:05
43,900 Vàng
8 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
22/05/2025
09:05
FOX
0 - 2
Thua
T1
Game 1 28:17
47,000 Vàng
11 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 33:47
56,100 Vàng
6 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Rồng